0101394777-005 - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Ngọc Hà Tại Đà Nẵng
| Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Ngọc Hà Tại Đà Nẵng | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0101394777-005 |
| Địa chỉ |
Số 131 Nguyễn Nhược Pháp, Khu Đô Thị Phước Lý, Phường Hòa Khánh, Tp Đà Nẵng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Văn Dưỡng |
| Ngày hoạt động | 26/11/2008 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 1 thành phố Đà Nẵng |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết : Bán lẻ thiết bị bảo hộ lao động ( Chỉ hoạt động khi được cơ quan nhà Nước có thẩm quyền cho phép) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất, gia công khẩu trang y tế, hàng may sẵn (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 1811 | In ấn (Trừ in tráng phủ bằng kim loại trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan) |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 1820 | Sao chép bản ghi các loại |
| 2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: gia công cơ khí (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết : Sản xuất giá đỡ, móc sắt, pát kim loại, giàn giáo xây dựng, đinh vít, bu long, con tán, vít mũi khoan, thiết bị điện tử (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa. Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bảo hộ lao động, khẩu trang y tế, găng tay y tế, quần áo y tế, mũ nón giày dép y tế, ga trải giường y tế, mặt nạ bảo hộ, tấm chắn bảo hộ |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết : Sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị (Không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở ) |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4633 | Bán buôn đồ uống (không bao gồm quầy bar). |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dụng cụ y tế: Bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm … -Bán buôn máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình như: máy đo huyết áp, máy trợ thính -Bán buôn dược phẩm |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết : Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động ( Chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép ) ; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng ( trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi ); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu; Bán buôn phương tiện, thiết bị và vật tư phòng cháy và chữa cháy; |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan; |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết : Bán buôn sắt thép, thép không gỉ, đồng, chì , nhôm, kẽm và các kim loại màu khác dạng nguyên sinh và bán thành phẩm : thỏi, thanh, tấm, lá, dài, dạng hình (trừ vàng miếng và bán buôn phế liệu tại trụ sở) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; - Bán buôn hóa chất khác; - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; - Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu; - Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy. |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn vật tư, dụng cụ, trang phục, phương tiện, đồ dùng, trang thiết bị ngành bảo hộ lao động |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn: rượu mạnh, rượu vang, bia. Bán lẻ đồ uống không chứa cồn : các loại đồ uống nhẹ, có chất ngọt, có hoặc không có ga, bán lẻ nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác. |
| 4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Bán lẻ thiết bị bảo hộ lao động ( Chỉ hoạt động khi được cơ quan nhà Nước có thẩm quyền cho phép) |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ dụng cụ, thiết bị y tế và chỉnh hình; - Bán lẻ kính đeo mắt, kể cả các hoạt động phục vụ cho việc bán lẻ kính mắt như đo độ cận, độ viễn, mài lắp kính; - Bán lẻ dược phẩm. |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Bán lẻ phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy |
| 4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt Chi tiết: Đại lý vận tải hàng hóa đường sắt |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5310 | Bưu chính Chi tiết: Dịch vụ bưu chính trong phạm vi nội tỉnh, liên tỉnh |
| 5320 | Chuyển phát Chi tiết: Dịch vụ chuyển phát trong phạm vi nội tỉnh, liên tỉnh |
| 5820 | Xuất bản phần mềm |
| 6312 | Cổng thông tin |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động kiến trúc, Khảo sát xây dựng, Thiế kế quy hoạch xây dựng, Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình, Giám sát thi công xây dựng, Kiểm định xây dựng, Định giá xây dựng, Tư vấn quản lý dự án, Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
| 7310 | Quảng cáo (Không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở ) |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết : Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ thương mại điện tử; Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |