0108768277 - Công Ty TNHH 23 Lane Group
| Công Ty TNHH 23 Lane Group | |
|---|---|
| Tên quốc tế | 23 LANE GROUP COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | 23 LANE GROUP |
| Mã số thuế | 0108768277 |
| Địa chỉ | Số 23A Hai Bà Trưng, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Số 23A Hai Bà Trưng, Phường Cửa Nam, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Quang Tuấn |
| Ngày hoạt động | 03/06/2019 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế quận Hoàn Kiếm |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán sữa và các sản phẩm sữa, kem các loại, bánh kẹo Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả Bán buôn cà phê Bán buôn chè Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1811 | In ấn |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị phòng cháy và chữa cháy Sản xuất bún phở khô đóng gói Làm biển hiệu quảng cáo |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; - Xây dựng công trình đường dây điện và trạm biến áp đến 35KV. |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt thang máy, băng chuyền tự độn - Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng - |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Xây dựng và phủ bóng các loại sàn: Sàn gạch, gỗ, đá, xi măng và các loại sàn khác - Xây dựng các loại sàn công nghiệp, trải thảm sàn - Sửa chữa các công trình xây dựng |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (trừ hoạt động đấu giá) |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (trừ hoạt động đấu giá) |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa, môi giới mua bán hàng hóa (Trừ hoạt động môi giới bảo hiểm, chứng khoán; trừ hoạt động đấu giá) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán sữa và các sản phẩm sữa, kem các loại, bánh kẹo Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả Bán buôn cà phê Bán buôn chè Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao chưa được phân vào đâu |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: - Sản xuất, mua bán phần mềm tin học, điện thoại |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: - Mua bán, lắp đặt, sửa chữa, bảo hành, bảo dưỡng linh kiện, thiết bị viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán trang thiết bị y tế - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, công nghiệp, nông nghiệp - Mua bán máy móc, thiết bị, linh kiện điện tử, điện lạnh - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy vệ sinh; - Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và các thiết bị khác dùng trong mạch điện). - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng - |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Mua bán xăng dầu và các sản phẩm liên quan - Mua bán than củi, chất đốt |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán nguyên vật liệu xây dựng; - Mua bán sản phẩm kim loại cho xây dựng: Sắt, thép, gang, nhôm, inox và các sản phẩm liên quan; - Mua bán đồ ngũ kim; kính, sơn, màu, thạch cao, vécni; - Mua bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Mua bán xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, đất đồi, đất sét, đất thịt dùng làm vật liệu sản xuất gạch - Mua bán gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán thang máy, băng chuyền tự động, trang thiết bị cho các công trình xây dựng - Mua bán thiết bị phòng cháy và chữa cháy - Mua bán phế liệu, phế thải kim loại và phi kim loại |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại Nhà nước cấm) |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán sữa và các sản phẩm sữa, kem các loại |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ kem đánh răng các loại, kem các loại |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
| 4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
| 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Trừ vàng miếng, súng đạn, tem và tiền kim khí; trừ hoạt động của đấu giá viên) Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức lưu động hoặc tại chợ Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ Bán lẻ đồng hồ, kính mắt lưu động hoặc tại chợ Bán lẻ xe đạp và phụ tùng lưu động hoặc tại chợ Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng lưu động hoặc tại chợ Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ hoạt động đấu giá) Chi tiết: - Bán lẻ các loại hàng hóa bằng thư đặt hàng; - Bán lẻ các loại hàng hóa qua internet. |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Vận tải bệnh nhân bằng xe ô tô chuyên dụng - Vận tải hành khách đường bộ bằng ô tô |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ, phòng trọ |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: - Dịch vụ ăn uống theo hợp đồng; - Cung cấp xuất công nghiệp tại chỗ và lưu động. |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: - Tư vấn, thiết kế, cho thuê hệ thống máy tính |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: - Cung ứng các giải pháp bảo trì mạng máy tính, chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực công nghệ thông tin; Thiết kế trang Web (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); Dịch vụ nghiên cứu, triển khai ứng dụng công nghệ thông tin, lưu giữ thông tin, đào tạo nguồn nhân lực về công nghệ thông tin và thương mại điện tử (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp; - Thiết kế cơ - điện công trình; - Thiết kế cấp - thoát nước công trình; - Thiết kế xây dựng công trình giao thông; thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. - Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; - Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông; - Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. - Giám sát công tác thiết bị vào công trình. - Khảo sát địa hình; - Khảo sát địa chất công trình. - Tư vấn quản lý dự án - Lập, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng - Tư vấn đấu thầu - Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy; giám sát công tác hoàn thiện hệ thống phòng cháy chữa cháy; tư vấn chuyển giao công nghệ về phòng cháy chữa cháy, tư vấn thẩm định về phòng cháy chữa cháy. |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Thiết kế công trình giao thông - Thiết kế lắp đặt hệ thống thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế lắp đặt hệ thống thiết bị phòng cháy chữa cháy trong công trình - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế nội ngoại thất công trình - Thiết kế xây dựng công trình cấp thoát nước. |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị nông nghiệp, công nghiệp, xây dựng; - Cho thuê máy móc, thiết bị y tế - Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
| 7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa và quốc tế |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động đấu giá) Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh theo quy định hiện hành của Nhà nước (- Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của Pháp luật) |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy cắt tóc, trang điểm, làm móng tay - móng chân, phun thêu thẩm mỹ; |
| 8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Chi tiết: - Chẩn đoán xét nghiệm, khám chữa bệnh (DN chỉ được hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép) |
| 8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
| 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi, massage, tắm nắng, thẩm mỹ không dùng phẫu thuật (đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình...) Cở sở Dịch vụ thẩm mỹ |