0110793520 - Công Ty TNHH Thương Mại Sarah Việt Nam
| Công Ty TNHH Thương Mại Sarah Việt Nam | |
|---|---|
| Tên quốc tế | SARAH VIET NAM TRADING COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | SARAH CO., LTD |
| Mã số thuế | 0110793520 |
| Địa chỉ | Số 19 Ngõ 165, Ngõ Chợ Khâm Thiên, Phố Khâm Thiên, Phường Trung Phụng, Quận Đống Đa, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Số 19 Ngõ 165, Ngõ Chợ Khâm Thiên, Phố Khâm Thiên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Phạm Thị Kim Yến |
| Điện thoại | 0974 640 587 |
| Ngày hoạt động | 24/07/2024 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống Đa |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
| 2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
| 2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại (Doanh nghiệp chỉ triển khai hoạt động kinh doanh khi đáp ứng đủ các điều kiện theo quy định pháp luật về bảo vệ môi trường và pháp luật khác có liên quan) |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại (Doanh nghiệp chỉ triển khai hoạt động kinh doanh khi đáp ứng đủ các điều kiện theo quy định pháp luật về bảo vệ môi trường và pháp luật khác có liên quan) |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Doanh nghiệp chỉ triển khai hoạt động kinh doanh khi đáp ứng đủ các điều kiện theo quy định pháp luật về bảo vệ môi trường và pháp luật khác có liên quan) |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Doanh nghiệp chỉ triển khai hoạt động kinh doanh khi đáp ứng đủ các điều kiện theo quy định pháp luật về bảo vệ môi trường và pháp luật khác có liên quan) |
| 3830 | Tái chế phế liệu (Doanh nghiệp chỉ triển khai hoạt động kinh doanh khi đáp ứng đủ các điều kiện theo quy định pháp luật về bảo vệ môi trường và pháp luật khác có liên quan) |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Doanh nghiệp chỉ triển khai hoạt động kinh doanh khi đáp ứng đủ các điều kiện theo quy định pháp luật về bảo vệ môi trường và pháp luật khác có liên quan) |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (trừ hoạt động đấu giá) |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (trừ hoạt động đấu giá) |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (trừ hoạt động đấu giá) |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa - Môi giới mua bán hàng hóa |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ bán buôn vàng miếng) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) - Bán buôn cao su |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (trừ Hoạt động của những nhà báo độc lập) |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển - không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu: + Thiết bị khai khoáng và thăm dò dầu + Máy móc công nghiệp, thương mại và khoa học khác |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |