0110887070 - Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Green Terra
| Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Green Terra | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0110887070 |
| Địa chỉ | Số Nhà 3/42 Ngõ 175 Đường Lạc Long Quân , Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Số Nhà 3/42 Ngõ 175 Đường Lạc Long Quân, Phường Nghĩa Đô, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Vũ Quang Đại
Ngoài ra Vũ Quang Đại còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0904 722 929 |
| Ngày hoạt động | 12/11/2024 |
| Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Luật Kinh doanh bất động sản) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0119 | Trồng cây hàng năm khác |
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
| 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột Chi tiết: sản xuất tinh bột từ gạo, khoai tây, ngô… |
| 1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thịt sinh khối và các sản phẩm từ thực vật dùng để thay thế thịt |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm thức ăn hữu cơ cho chăn nuôi |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: sản xuất phân vi sinh và phân hữu cơ |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, thi công xử lý nền móng công trình; - Xây dựng khu chế xuất, trường học; - Xây dựng các công trình dân dụng, công trình hạ tầng kỹ thuật khác. |
| 4311 | Phá dỡ Loại trừ: dịch vụ nổ mìn, hoạt động rà phá bom mìn |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Loại trừ: dịch vụ nổ mìn, hoạt động rà phá bom mìn |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: loại trừ bán buôn động vật sống |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phân bón |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ phân bón |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Loại trừ: lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Luật Kinh doanh bất động sản) |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Tư vấn bất động sản - Môi giới bất động sản (Theo quy định tại khoản 2, 8 Điều 3 Luật Kinh doanh bất động sản) |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, thuế, chứng khoán, hôn nhân có yếu tố nước ngoài) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Hoạt động đo đạc và bản đồ ( Theo Khoản 4 Điều 3 Luật Đo đạc và bản đồ 2018) - Hoạt động kiến trúc (Theo Khoản 2 Điều 3 Luật kiến trúc 2019) - Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
| 7310 | Quảng cáo Chi tiết: Không bao gồm quảng cáo thuốc lá |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu thị trường (trừ dịch vụ thăm dò ý kiến công chúng) |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: xuất nhập khẩu những mặt hàng công ty kinh doanh |