0111048430 - Công Ty TNHH Hệ Thống Max Vision
| Công Ty TNHH Hệ Thống Max Vision | |
|---|---|
| Tên quốc tế | MAX VISION SYSTEM COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | MAXVSYS CO., LTD |
| Mã số thuế | 0111048430 |
| Địa chỉ | 20A/455/1 Đường Hà Huy Tập, Thị Trấn Yên Viên, Huyện Gia Lâm, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam 20A/455/1 Đường Hà Huy Tập, Xã Phù Đổng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Đoàn Thị Lan Phương |
| Điện thoại | 0919 019 047 |
| Ngày hoạt động | 09/05/2025 |
| Quản lý bởi | Đội thuế huyện Gia Lâm |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Lập trình máy vi tính
Chi tiết: Sản xuất, tích hợp lắp đặt hệ thống thương mại điện tử Sản xuất, tích hợp các hệ thống thông tin và ứng dụng và các công nghệ khác |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị chống sét, thiết bị điều khiển tự động |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng, lắp đặt hệ thống thiết bị viễn thông; Thi công lắp đặt các công trình điện dân dụng, công nghiệp |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: - Lắp đặt mạng LAN, mạng WAN, hệ thống mạng viễn thông (internet, mạng thông tin nội bộ hữu tuyến và vô tuyến); - Lắp đặt thiết bị, sản phẩm tin học, viễn thông, công nghệ thông tin, hệ thống viễn thông và các dịch vụ có liên quan |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh thực phẩm chức năng |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Trừ dược phẩm) |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán cung cấp thiết bị, sản phẩm tin học |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán, cung cấp thiết bị, sản phẩm viễn thông, công nghệ thông tin, hệ thống viễn thông và các dịch vụ có liên quan |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị chống sét, thiết bị điều khiển tự động Kinh doanh thiết bị phòng cháy chữa cháy |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Không bao gồm mặt hàng Nhà nước cấm) |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ bán lẻ súng, đạn, tem và tiền kim khí, Trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu) |
| 4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ hoạt động đấu giá, Không bao gồm mặt hàng Nhà nước cấm) |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Dịch vụ thương mại điện tử doanh nghiệp đăng ký hoạt động không bao gồm các website giao dịch chứng khoán trực tuyến) |
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Trừ đấu giá) |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; - Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô. |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô. |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay. |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: - Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể. - Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống, ví dụ cung cấp dịch vụ ăn uống cho các cuộc thi đấu thể thao hoặc những sự kiện tương tự trong một khoảng thời gian cụ thể. Đồ ăn uống thường được chế biến tại địa điểm của đơn vị cung cấp dịch vụ, sau đó vận chuyển đến nơi cung cấp cho khách hàng; - Cung cấp suất ăn theo hợp đồng, ví dụ cung cấp suất ăn cho các hãng hàng không, xí nghiệp vận tải hành khách đường sắt.... - Hoạt động nhượng quyền cung cấp đồ ăn đồ ăn uống tại các cuộc thi đấu thể thao và các sự kiện tương tự; - Hoạt động của các căng tin và hãng ăn tự phục vụ (ví dụ căng tin cơ quản, nhà máy, bệnh viện, trường học) trên cơ sở nhượng quyền. - Hoạt động cung cấp suất ăn công nghiệp cho các nhà máy, xí nghiệp. |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất, xây dựng phát triển, cung cấp, triển khai các sản phẩm và dịch vụ phần mềm (ERP); Gia công phần mềm cho nước ngoài; Sản xuất phần mềm tin học (trừ hoạt động xuất bản phẩm) |
| 6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập internet |
| 6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất, tích hợp lắp đặt hệ thống thương mại điện tử Sản xuất, tích hợp các hệ thống thông tin và ứng dụng và các công nghệ khác |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Tư vấn thiết kế hệ thống thương mại điện tử; Tư vấn các hệ thống thông tin và ứng dụng vào các công nghệ khác; Tư vấn về điện tử, tin học, viễn thông |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Cho thuê thiết bị, sản phẩm viễn thông, công nghệ thông tin, hệ thống viễn thông và các dịch vụ có liên quan |
| 6312 | Cổng thông tin (trừ thông tin nhà nước cấm và hoạt động báo chí) |
| 6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Các dịch vụ thông tin qua điện thoại: - Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí; (không bao gồm dịch vụ điều tra và thông tin Nhà nước cấm) |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán) |
| 6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Đại lý bảo hiểm |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán) |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra) |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế các hệ thống thông tin và ứng dụng và các công nghệ khác; Thiết kế mạng LAN mạng WLAN, hệ thống mạng viễn thông (internet, mạng thông tin nội bộ hữu tuyến và vô tuyến) |
| 7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động phiên dịch, Hoạt động tư vấn chuyển giao công nghệ, Chuyển giao các hệ thống thông tin và ứng dụng và các công nghệ khác, Tư vấn, chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực phần mềm tin học. |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng: - Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
| 7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính Chi tiết: Cho thuê hệ thống thương mại điện tử; Cho thuê nguồn nhân lực công nghệ thông tin trong nước, trung tâm dữ liệu, trung tâm hỗ trợ qua điện thoại; Dịch vụ cho thuê các quy trình dịch vụ |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa; Kinh doanh lữ hành quốc tế |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; Xuất nhập khẩu phần mềm cho nước ngoài |
| 8532 | Đào tạo trung cấp (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Đào tạo nguồn nhân lực chuyên sâu cho công nghiệp phần mềm; - Các khóa dạy về phê bình đánh giá chuyên môn (lĩnh vực tài chính ngân hàng); - Đào tạo hệ thống thương mại điện tử - Đào tạo các hệ thống thông tin và ứng dụng và các công nghệ khác - Đào tạo tin học công nghệ thông tin |