0201819247 - Công Ty TNHH Thương Mại Cơ Khí Trung Dũng
| Công Ty TNHH Thương Mại Cơ Khí Trung Dũng | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TRUNG DUNG MECHANICAL TRADING LIMITED COMPANY |
| Mã số thuế | 0201819247 |
| Địa chỉ | Số 2 A15 An Đà, Phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Số 2 A15 An Đà, Phường Gia Viên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Nguyễn Hiển Vinh
Ngoài ra Nguyễn Hiển Vinh còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Ngày hoạt động | 14/11/2017 |
| Quản lý bởi | Quận Ngô Quyền - Đội Thuế liên huyện Ngô Quyền - Hải An |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Phân bón, hóa chất thông thường (trừ hoá chất cấm), giấy dán tường, chất dẻo dạng nguyên sinh, cao su, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, sắt thép phế liệu (không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
| 0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa Chi tiết: Khai thác thủy sản nước lợ, nước ngọt |
| 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
| 0520 | Khai thác và thu gom than non |
| 0710 | Khai thác quặng sắt |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến, bảo quản thủy sản đông lạnh |
| 1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Gia công quần áo các loại |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 1811 | In ấn |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất gường, tủ, bàn ghế bằng gỗ |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải thủy |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3830 | Tái chế phế liệu |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị chống sét công nghệ cao, thiết bị chống trộm |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét đường sông, đường biển |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hóa (không bao gồm bảo hiểm, chứng khoán) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác, thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc gia cầm và thủy sản, hoa và cây |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Thịt gia súc, gia cầm và thủy sản, rau, quả, đường, sữa, bánh kẹo |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bia, rượu, nước giải khát |
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc, quần áo bảo hộ lao động, giày bảo hộ lao động |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đền điện, hàng mỹ phẩm, hàng gốm, sứ thủy tinh, sách báo, tạp chí, văn phòng phẩm, hàng thủ công mỹ nghệ |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; bán buôn máy móc thiết bị điện, vật liệu điện( máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); bán buôn thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị chống sét công nghệ cao, thiết bị chống trộm, trang thiết bị bảo hộ lao động |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Nhựa đường, than đá, và nhiên liệu rắn khác |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Quặng kim loại, sắt, thép, đồng nhôm, vàng (không bao gồm vàng miếng), bạc và kim loại quý khác |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, sơn vécni, kính xây dựng, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, hàng kim khí |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Phân bón, hóa chất thông thường (trừ hoá chất cấm), giấy dán tường, chất dẻo dạng nguyên sinh, cao su, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, sắt thép phế liệu (không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan, kho đông lạnh |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển, dịch vụ giao nhận, nâng, cẩu hàng hóa, kiểm đếm hàng hóa. Dịch vụ khai thuê hải quan |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ, kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ quầy bar) |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát địa chất, thủy văn công trình, địa hình; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình đường bộ, Thiết kế công trình đường bộ, cầu đường bộ, cấp thoát nước môi trường, Giám sát lắp đặt thiết bị công trình và thiết bị công nghệ cấp thoát nước |
| 7310 | Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá) |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô |
| 7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
| 7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị điện và đồ gia dụng. Cho thuê y phục sân khấu, điện ảnh |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết:Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, cho thuê thiết bị nghe nhìn, thiết bị âm thanh, ánh sáng, thiết bị hỗ trợ sân khấu. Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng( kể cả máy vi tính) |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cung ứng lao động tạm thời (không bao gồm cung ứng lao động cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động) |
| 7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa. Dịch vụ dịch thuật; Dịch vụ tư vấn hồ sơ cấp visa, hộ chiếu |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Gia công khảm đá, tượng |
| 9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (không bao gồm kinh doanh trò chơi nguy hiểm, có hại tới giáo dục nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc tới an ninh, trật tự, an toàn xã hội) |