0310745080-001 - Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tân Vương – Chi Nhánh Cà Mau
| Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tân Vương - Chi Nhánh Cà Mau | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0310745080-001 |
| Địa chỉ | Ấp Kinh Tắc, Xã Hàm Rồng, Huyện Năm Căn, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam Ấp Kinh Tắc, Xã Đất Mới, Cà Mau, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Vương Kiều Trâm |
| Điện thoại | 0949 699 059 |
| Ngày hoạt động | 28/09/2016 |
| Quản lý bởi | Huyện Năm Căn - Đội Thuế liên huyện Khu vực I |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn trứng và các sản phẩm từ trứng |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch chi tiết: sấy lúa. |
| 0311 | Khai thác thuỷ sản biển Chi tiết : Khai thác yến sào |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô chi tiết: xay xát thóc lúa, lau bóng gạo, sấy cám. |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Sản xuất các sản phẩm từ tổ yến (trừ sản xuất chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: sản xuất máy móc, trang thiết bị phục vụ ngành chăn nuôi, thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất, sơ chế, phân loại than đá; Sản xuất nhiên liệu đốt từ trấu, nghiền trấu (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết : Xây dựng nhà nuôi chim yến |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại (trừ môi giới bất động sản ). Đại lý ký gửi hàng hóa. |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hạt điều; Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thức ăn chăn nuôi, gia cầm, thủy sản |
| 4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn trứng và các sản phẩm từ trứng |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải. Bán buôn hàng may mặc, phụ liệu may mặc. |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất. |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn điện thoại cố định, điện thoại di động, thẻ cào, sim số và thiết bị truyền thông. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: bán buôn than đá, nhiên liệu rắn khác: củi, trấu, tro (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: bán buôn sắt, thép |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn đất sinh học (đất sạch), trấu vỏ, trấu nghiền, cám, rơm (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về sửa đổi khoản 2 điều 1 quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh) |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ trứng và các sản phẩm từ trứng (thực hiện theo quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ điện thoại cố định, điện thoại di động, thẻ cào, sim số và thiết bị truyền thông. |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường bộ, bằng ô tô |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Quán ăn, hàng ăn uống |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |