0312181305-002 - Chi Nhánh Công Ty TNHH Ân Nam Films
| Chi Nhánh Công Ty TNHH Ân Nam Films | |
|---|---|
| Tên quốc tế | BRANCH OF AN NAM FILMS COMPANY LIMITED |
| Mã số thuế | 0312181305-002 |
| Địa chỉ | 133/26A Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 17, Quận Bình Thạnh, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 133/26A Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường Gia Định, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Trần Thị Bích Ngọc
Ngoài ra Trần Thị Bích Ngọc còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0913 591 111 |
| Ngày hoạt động | 09/04/2016 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Bình Thạnh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình. Hoạt động sản xuất phim điện ảnh; hoạt động sản xuất phim video (trừ thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện phim ảnh). |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở chi nhánh). |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở chi nhánh). |
| 1520 | Sản xuất giày dép (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
| 1811 | In ấn (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 1820 | Sao chép bản ghi các loại (có nội dung được phép lưu hành). |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm, súng thể thao, vũ khí thô sơ). |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành sản xuất phim. |
| 4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
| 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình. Hoạt động sản xuất phim điện ảnh; hoạt động sản xuất phim video (trừ thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện phim ảnh). |
| 5912 | Hoạt động hậu kỳ Chi tiết: Sản xuất phim (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh); Hoạt động kinh doanh bổ trợ cho công nghiệp phim ảnh và video (biên tập, lồng tiếng, phụ đề, đồ họa, dịch vụ băng truyền hình, thư viện phim) (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
| 5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh dịch vụ karaoke). |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: dịch vụ tư vấn bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các thông tin nhà nước cấm và dịch vụ điều tra). |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình). |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Dịch thuật. Môi giới thương mại |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (trừ thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện phim ảnh). |
| 9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí chi tiết: Tổ chức biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp (trừ kinh doanh phòng trà ca nhạc, vũ trường và không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
| 9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
| 9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (trừ dịch vụ gây chảy máu). |