0313538766-005 - Chi Nhánh Hà Nội – Công Ty Cổ Phần Viva International
| Chi Nhánh Hà Nội - Công Ty Cổ Phần Viva International | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HA NOI BRANCH - VIVA INTERNATIONAL CORPORATION |
| Tên viết tắt | HA NOI BRANCH - VIVA INTER CORP |
| Mã số thuế | 0313538766-005 |
| Địa chỉ | 11 Ngõ 47 Nguyên Hồng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam 11 Ngõ 47 Nguyên Hồng, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Lê Thị Ngọc Thủy
Ngoài ra Lê Thị Ngọc Thủy còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0966 001 002 |
| Ngày hoạt động | 18/05/2021 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống Đa |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc, nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa và không hoạt động tại trụ sở) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: chế biến và đóng hộp rau quả; khác (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1072 | Sản xuất đường (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (không chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng chi tiết: sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai; Sản xuất đồ uống không cồn (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc, nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa và không hoạt động tại trụ sở) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn rau, quả, cà phê, chè, đường, thực phẩm khác (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: có cồn; bán buôn đồ uống không có cồn |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào sản xuất trong nước (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ rau, quả, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, thực phẩm khác (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống |
| 4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm) |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán cà phê (trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới thương mại |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |