0314775174 - Công Ty TNHH Dược – Mỹ Phẩm Sarah
| Công Ty TNHH Dược - Mỹ Phẩm Sarah | |
|---|---|
| Tên quốc tế | SARAH COSMETIC - DRUG COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | SARAH COSMETIC - DRUG |
| Mã số thuế | 0314775174 |
| Địa chỉ | 78/20 Đường Số 7, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 78/20 Đường Số 7, Phường Bình Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Phạm Thị Ánh Tuyết |
| Điện thoại | 0902 900 017 |
| Ngày hoạt động | 07/12/2017 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Bình Tân |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn thuốc. bán buôn hàng trang trí nội thất |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến, đóng hộp và bảo quản rau, củ, quả. |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất các đồ uống không cồn làm từ rau, củ, quả |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội ngoại thất (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy photocopy (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí) |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa thiết bị quản lý chống trộm, điều khiển nhà thông minh và các thiết bị, máy móc ngành công nghiệp, hệ thống xử lý nước thải (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở). |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý nước thải sinh hoạt và công nghiệp bằng các vi sinh vật và hóa chất có lợi cho môi trường (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Xử lý bể dầu mỡ (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng cầu đường với quy mô nhỏ. |
| 4311 | Phá dỡ Chi tiết: các tòa nhà và công trình khác có sẵn |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: san lắp mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: lắp đặt các hệ thống điện, điện thoại, tổng đài, camera quan sát (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí chi tiết: lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí; hệ thống phòng cháy, chữa cháy, hệ thống thông gió (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở; trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: hệ thống xử lý nước thải; thang máy, cầu thang tự động; cửa tự động; hệ thống đèn chiếu sáng; hệ thống hút bụi; hệ thống âm thanh; thiết bị dùng cho vui chơi giải trí; các hệ thống tự động khác. |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Lát sàn, trát vữa, lắp đặt hệ thống cửa, làm trần, ốp tường, lợp ngói, sơn bên ngoài và bên trong công trình và các lắp đặt bên trong, bên ngoài khác. |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng hệ thống xử lý nước thải, bể bơi. |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa. Môi giới mua bán hàng hóa |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: chức năng (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: không có cồn gồm nước ép, nước cốt trái cây. |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn thuốc. bán buôn hàng trang trí nội thất |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn máy móc ngành công nghiệp, thiết bị cơ điện lạnh, điều hòa không khí; bán buôn vật tư, thiết bị các hệ thống điện, điện thoại, tổng đài, camera quan sát, cấp thoát nước, hệ thống điều hòa không khí; hệ thống phòng cháy, chữa cháy, hệ thống thông gió. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: bán buôn vật liệu xây dựng; trang thiết bị công trình. |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp, trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm (không tồn trữ hóa chất). |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng; Bán lẻ rau quả, cà phê, chè và các nông sản khác (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/7/2009 của ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Tp.Hồ Chí Minh). |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ phần mềm và thiết bị quản lý chống trộm, điều khiển thiết bị nhà thông minh như hệ thống cửa, chiếu sáng. |
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị các hệ thống điện thoại, tổng đài, camera quan sát. |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh. Bán lẻ thuốc |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ các sản phẩm vi sinh xử lý nước thải, vi sinh hỗ trợ nông nghiệp, thủy sản (không tồn trữ hóa chất). |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Bán lẻ các sản phẩm kinh doanh như các vật tư, thiết bị, sản phẩm vi sinh, thực phẩm (không tồn trữ hóa chất). |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách nội tỉnh, liên tỉnh bằng xe khách. |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng xe tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. Kinh doanh chợ |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. Thiết kế quy hoạch xây dựng; thiết kế kiến trúc và kết cấu các công trình dân dụng và công nghiệp; tư vấn xây dựng; giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng; thẩm tra thiết kế kiến trúc và kết cấu các công trình dân dụng và công nghiệp; thẩm tra tổng dự toán công trình. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; quản lý dự án đầu tư; lập dự án đầu tư xây dựng công trình. |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra chất lượng và độ tin cậy; kiểm tra thành phần và độ tinh khiết của khoáng chất; kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường; ô nhiễm nước. |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: trang trí nội - ngoại thất công trình. |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường; Tư vấn về công nghệ. |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe 5 chỗ, 7 chỗ và các loại xe du lịch. |
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Photo, chuẩn bị tài liệu. |
| 8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề (không hoạt động tại trụ sở) |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (trừ dịch vụ gây chảy máu) |