0315454039 - Công Ty TNHH Vina Good Property
| Công Ty TNHH Vina Good Property | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VINA GOOD PROPERTY COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | VINA GOOD PROPERTY LTD.,CO |
| Mã số thuế | 0315454039 |
| Địa chỉ | B6 Lê Đức Thọ, Phường 17, Quận Gò Vấp, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam B6 Lê Đức Thọ, Phường Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thị Thanh Hương |
| Điện thoại | 0983 345 755 |
| Ngày hoạt động | 28/12/2018 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Gò Vấp |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1811 | In ấn (không in tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở) |
| 2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3511 | Sản xuất điện Chi tiết: mặt trời. |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng. |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý mua bán ký gửi hàng hóa |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm). |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Hoạt động đại lý vé máy bay |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở). |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
| 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
| 5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh karaoke). |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Thiết kế trang trí sân khấu, thiết kế tạo mẫu (trừ thiết kế công trình xây dựng). |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội nghị, hội thảo, hội chợ, triển lãm (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí chi tiết: Tổ chức biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp (trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |