0316842764 - Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất An Quốc Tế
| Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất An Quốc Tế | |
|---|---|
| Tên quốc tế | AN INTERNATIONAL TRADING MANUFACTURING COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | AN INTERNATIONAL |
| Mã số thuế | 0316842764 |
| Địa chỉ | 73 Đường Dc11, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 73 Đường Dc11, Phường Tân Sơn Nhì, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Bùi Thị Thu Thủy |
| Điện thoại | 0283 816 448 |
| Ngày hoạt động | 07/05/2021 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Tân Phú |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn bông gòn, bông ráy tai, dầu gội đầu, nước rửa tay, khăn giấy, khăn giấy ướt, tã giấy, kem đánh răng, bàn chải, nước giặt, bột giặt, nước xả vải, nước lau nhà, nước lau kính, nước rửa chén. Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, hàng lưu niệm, hàng đan lát. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (trừ giết mổ gia súc, gia cầm) |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Gia công, chế biến thực phẩm |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới thương mại |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn thực phẩm khác; Bán buôn nước mắm, mắm tôm, mắm ruốc. (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thực phẩm chức năng; Bán buôn mỳ sợi, bún, bánh phở, miến, mỳ ăn liền. |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn bông gòn, bông ráy tai, dầu gội đầu, nước rửa tay, khăn giấy, khăn giấy ướt, tã giấy, kem đánh răng, bàn chải, nước giặt, bột giặt, nước xả vải, nước lau nhà, nước lau kính, nước rửa chén. Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, hàng lưu niệm, hàng đan lát. |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ. |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển. |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (Trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn kế toán, tài chính, pháp luật) |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ chuyển giao công nghệ. Hoạt động phiên dịch (trừ Hoạt động của những nhà báo độc lập; Hoạt động đánh giá trừ bất động sản và bảo hiểm (cho đồ cổ, đồ trang sức...); Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; Tư vấn chứng khoán; tư vấn kế toán) |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời chi tiết: cho thuê lại lao động |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Đào tạo kỹ năng giao tiếp, kỹ năng đàm phán, thương lượng; kỹ năng tổ chức công việc hiệu quả; kỹ năng quản lý doanh nghiệp; kỹ năng bán hàng và quản lý bán hàng; kỹ năng chăm sóc khách hàng; kỹ năng nói chuyện trước công chúng; kỹ năng thực hành sản xuất; kỹ năng phỏng vấn, tuyển dụng. (trừ dạy về tôn giáo, các trường của các tổ chức Đảng – Đoàn thể) |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |