0316843768 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Xây Dựng Thương Mại Và Đầu Tư Môi Trường Văn Minh
| Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Xây Dựng Thương Mại Và Đầu Tư Môi Trường Văn Minh | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0316843768 |
| Địa chỉ | 129/3B Trịnh Thị Miếng, Ấp Tam Đông, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 129/3B Trịnh Thị Miếng, Ấp Tam Đông, Xã Đông Thạnh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Chu Văn Minh |
| Điện thoại | 0986 686 189 |
| Ngày hoạt động | 06/05/2021 |
| Quản lý bởi | Huyện Hóc Môn - Đội Thuế liên huyện Quận 12 - Hóc Môn |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
chi tiết: tư vấn về môi trường |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt Chi tiết: Gia công hoàn thiện sản phẩm dệt, vải sợi ( trừ tẩy nhuộm, hồ, in tại trụ sở) |
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất, gia công khẩu trang y tế, hàng may sẵn |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in không gia công hàng qua sử dụng, thuộc da tại trụ sở) |
| 1811 | In ấn (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ mua bán vàng miếng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: tư vấn về môi trường |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cho thuê lại lao động |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |