0316853798 - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Đông Hòa Yên
| Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Đông Hòa Yên | |
|---|---|
| Tên quốc tế | DONG HOA YEN CONSTRUCTION SERVICE TRADING COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | DONG HOA YEN CONSTRUCTION SERVICE TRADING CO., LTD |
| Mã số thuế | 0316853798 |
| Địa chỉ | 133/3 Trịnh Thị Miếng, Ấp Tam Đông, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 133/3 Trịnh Thị Miếng, Ấp Tam Đông, Xã Đông Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Văn Thị Lẹ |
| Điện thoại | 0121 839 066 |
| Ngày hoạt động | 13/05/2021 |
| Quản lý bởi | Huyện Hóc Môn - Đội Thuế liên huyện Quận 12 - Hóc Môn |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế quy hoạch chi tiết xây dựng đô thị và nông thôn. Thẩm tra thiết kế quy hoạch chi tiết xây dựng đô thị và nông thôn. Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình. Thẩm tra hiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình. Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Tư vấn, giám sát xây dựng công trình giao thông. Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Lập tổng dự toán và dự toán công trình. Thẩm tra dự toán công trình |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà Nước) |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, sản phẩm bằng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế quy hoạch chi tiết xây dựng đô thị và nông thôn. Thẩm tra thiết kế quy hoạch chi tiết xây dựng đô thị và nông thôn. Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình. Thẩm tra hiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình. Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Tư vấn, giám sát xây dựng công trình giao thông. Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Lập tổng dự toán và dự toán công trình. Thẩm tra dự toán công trình |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |