0402088653 - Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Tế Thiên Minh Group
| Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Tế Thiên Minh Group | |
|---|---|
| Tên quốc tế | THIEN MINH GROUP INTERNATIONAL TRADING AND SERVICES COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | THIEN MINH GROUP CO.,LTD |
| Mã số thuế | 0402088653 |
| Địa chỉ | 285 Đường Quách Thị Trang, Phường Hoà Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam 285 Đường Quách Thị Trang, Phường Hòa Xuân, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Trần Công Lụa
Ngoài ra Trần Công Lụa còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0905 645 979 |
| Ngày hoạt động | 23/03/2021 |
| Quản lý bởi | Chi cục thuế khu vực Cẩm Lệ - Hòa Vang |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Sản xuất nước ép từ rau quả; khác |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy, an ninh, chống sét, hệ thống báo trộm, báo khách, camera quan sát; Lắp đặt hệ thống cơ điện thang máy, thang cuốn. |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa; Môi giới thương mại (không bao gồm môi giới chứng khoán, bảo hiểm và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn rau, quả. |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ bán dược phẩm) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, an ninh, chống sét, báo trộm, báo khách, camera quan sát, kiểm soát ra-vào, chấm công; Bán buôn, bán lẻ sản phẩm cơ điện và linh kiện thang máy, thang cuốn, máy điều hòa. |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn khí công nghiệp; Kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) chai. |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép và kim loại khác (trừ vàng miếng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện, nước, điện lạnh, điện dân dụng, điện công nghiệp, trang phục, dụng cụ bảo hộ lao động. |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ khí công nghiệp. |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô. |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản; Dịch vụ môi giới bất động sản |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn về phòng cháy và chữa cháy, thang máy, thang cuốn. |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế về phòng cháy và chữa cháy, thang máy, thang cuốn; Giám sát về phòng cháy và chữa cháy, thang máy, thang cuốn. |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ du lịch lữ hành nội địa và quốc tế |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo ngoại ngữ và các kỹ năng khác |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học (trừ kiểm tra giáo dục) |