0801252055 - Công Ty Cổ Phần Dệt May Việt Ý
| Công Ty Cổ Phần Dệt May Việt Ý | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VIET Y TEXTILE AND GARMENT JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | VIET Y TEXTILE AND GARMENT JSC |
| Mã số thuế | 0801252055 |
| Địa chỉ |
Đội 5, Thôn Cậy, Xã Bình Giang, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Kiều Anh Thới
Ngoài ra Kiều Anh Thới còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0914 907 038 |
| Ngày hoạt động | 12/06/2018 |
| Quản lý bởi | Kẻ Sặt - Thuế cơ sở 11 thành phố Hải Phòng |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1311 | Sản xuất sợi |
| 1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
| 1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
| 1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
| 1323 | Sản xuất thảm, chăn đệm |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
| 1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
| 1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì từ Plastic |
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
| 3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi; Xây dựng công trình tưới tiêu, các bể chứa, hệ thống nước thải, nhà máy xử lý nước thải, các trạm bơm |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý hàng dệt, may sẵn, hàng da lông thú, giầy dép, các sản phẩm da và giả da; Gỗ xây dựng và nguyên vật liệu xây dựng; Giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, đồ dùng gia đình, hàng gia dụng và đồ ngũ kim; Máy móc, thiết bị, kể cả máy văn phòng, máy vi tính, thiết bị công nghiệp; Lương thực, thực phẩm, đồ uống, sản phẩm thuốc lá thuốc lào; Nhiên liệu, quặng, kim loại và hoá chất công nghiệp, phân bón; Nông lâm sản nguyên dạng, động vật sống, nguyên liệu dệt thô và bán thành phẩm - Hoạt động đại lý bán hàng hưởng hoa hồng. - Các hoạt động môi giới mua, bán các loại hàng hóa: hàng dệt, may sẵn, hàng da lông thú, giầy dép, các sản phẩm da và giả da; Gỗ xây dựng và nguyên vật liệu xây dựng; Giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, đồ dùng gia đình, hàng gia dụng và đồ ngũ kim; Máy móc, thiết bị, kể cả máy văn phòng, máy vi tính, thiết bị công nghiệp; Lương thực, thực phẩm, đồ uống, sản phẩm thuốc lá thuốc lào; Nhiên liệu, quặng, kim loại và hoá chất công nghiệp, phân bón; Nông lâm sản nguyên dạng, động vật sống, nguyên liệu dệt thô và bán thành phẩm |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác -Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện -Bán buôn giường, tủ,bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể thao |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác - Bán buôn dầu thô - Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan - Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: -Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh - Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt - Bán buôn phụ liệu may mặc và giầy dép - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
| 4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: -Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh - Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt - Bán buôn phụ liệu may mặc và giầy dép - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
| 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ gửi hàng, giao nhận hàng hóa, thu, phát chứng từ vận tải và vận đơn; - Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa. |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê kho bãi, nhà xưởng, văn phòng |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động phiên dịch - Hoạt động tư vấn công nghệ (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kiểm toán, chứng khoán, bảo hiểm) |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8510 | Giáo dục mầm non |