0801387454 - Công Ty TNHH Dịch Vụ Tư Vấn Công Trình Jinyi
| Công Ty TNHH Dịch Vụ Tư Vấn Công Trình Jinyi | |
|---|---|
| Tên quốc tế | JINYI ENGINEERING SERVICES CONSULTING COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | JINYI CO., LTD |
| Mã số thuế | 0801387454 |
| Địa chỉ | Thôn Lê Hà, Xã Thanh Quang, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam Thôn Lê Hà, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Yang . Xi |
| Điện thoại | 0966 653 206 |
| Ngày hoạt động | 24/11/2022 |
| Quản lý bởi | Huyện Nam Sách - Đội Thuế liên huyện Nam Thanh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình đường bộ |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Cung cấp dịch vụ bảo hành, bảo trì, sửa chữa các máy móc, thiết bị sử dụng trong ngành công nghiệp điện gió |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Cung cấp dịch vụ lắp đặt các máy móc, thiết bị sử dụng trong ngành công nghiệp điện gió |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện (Điều 157 của Luật Xây dựng năm 2014) |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Điều 157 của Luật Xây dựng năm 2014) |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Điều 157 của Luật Xây dựng năm 2014) |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Điều 157 của Luật Xây dựng năm 2014) |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Điều 157 của Luật Xây dựng năm 2014) |
| 4311 | Phá dỡ (Trừ nổ mìn) |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Trừ nổ mìn) |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Điều 157 của Luật Xây dựng năm 2014) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng (Điều 157 của Luật Xây dựng năm 2014) |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối (Điều 157 Luật Xây dựng năm 2014) |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp (Khoản 1 Điều 9, Khoản 1 Điều 11 Nghị định số 113/2017/NĐ-CP) |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Điều 14 Nghị định số 10/2020/NĐ-CP) |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ làm thủ tục visa, hộ chiếu |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Điều 10 của Luật Kinh doanh bất động sản năm 2014) |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Hoạt động tư vấn giấy chứng nhận đầu tư |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động tổ chức thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng (Điều 154 Luật Xây dựng năm 2014); Hoạt động tổ chức tư vấn giám sát thi công xây dựng (Điều 155 Luật Xây dựng năm 2014); Hoạt động tổ chức khảo sát xây dựng (Điều 153 Luật Xây dựng năm 2014). |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Cung cấp dịch vụ kiểm tra và phân tích kỹ thuật cho các máy móc, thiết bị sử dụng trong ngành công nghiệp điện gió (ngoại trừ việc kiểm định và cấp giấy chứng nhận cho phương tiện vận tải) |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn môi trường; Dịch vụ tư vấn lập báo cáo đánh giá môi trường chiến lược, đánh giá tác động môi trường (Luật Bảo vệ môi trường 2020) |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Dịch vụ tư vấn giấy phép lao động |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch, vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao |
| 8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội chợ, triển lãm |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Điều 28 Luật thương mại năm 2005) |