| 0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
| 0121 |
Trồng cây ăn quả |
| 0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
| 0123 |
Trồng cây điều |
| 0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
| 0125 |
Trồng cây cao su |
| 0126 |
Trồng cây cà phê |
| 0127 |
Trồng cây chè |
| 0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
| 1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
| 1076 |
Sản xuất chè |
| 1077 |
Sản xuất cà phê |
| 1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước giải khát, nước uống tinh khiết đóng chai. |
| 1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ thuộc da, tẩy, nhuộm, hồ in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan, gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
| 1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất đồ lưu niệm, đồ dùng trang trí nội thất |
| 2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh chi tiết: Sản xuất các sản phẩm về nhựa (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) chi tiết: Sản xuất động cơ điện (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe chi tiết: Sản xuất phụ tùng, bộ phụ trợ, linh kiện cho xe ô tô và xe máy (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế -(không hoạt động tại trụ sở) |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị -(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng nhà kiểu gỗ. |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng và công nghiệp |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí -(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy - hải sản) |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng hệ thống xử lý cấp nước, nước thải, chất rắn |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe ô tô và cơ giới |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn phụ tùng, linh kiện, vỏ, ruột xe ô tô, mô tô và xe máy |
| 4541 |
Bán mô tô, xe máy |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới (Trừ môi giới bất động sản). |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hàng nông sản, lâm sản (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4631 |
Bán buôn gạo -(không hoạt động tại trụ sở) |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn cà phê; Bán buôn trà; trái cây, rau, củ, quả; thực phẩm khác (không hoạt động tại trụ sơ). |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống chi tiết: Bán buôn các loại rượu và bia. |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn kính áp tròng, kính mắt và phụ tùng kính mắt; nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm); đồ dùng khác cho gia đình |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công cụ, máy gia công cơ khí, máy văn phòng và máy công nghiệp; bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công cụ hàng hải. |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan -(trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại -(không hoạt động tại trụ sở) |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất, gỗ và các sản phẩm làm từ gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. |
| 4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |