1102080944 - Công Ty TNHH Shoefabrik Manufacturing Vn
| Công Ty TNHH Shoefabrik Manufacturing Vn | |
|---|---|
| Tên quốc tế | SHOEFABRIK MANUFACTURING VN CO., LTD |
| Tên viết tắt | SHOEFABRIK MFG VN |
| Mã số thuế | 1102080944 |
| Địa chỉ | Nhà Xưởng A4,A5, Khu Nhà Xưởng Xây Sẵn Lô T4, Kcn Long Hậu Mở Rộng, Ấp 3, Xã Long Hậu, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An, Việt Nam Nhà Xưởng A4, A5, Khu Nhà Xưởng Xây Sẵn Lô T4, Kcn Long Hậu Mở Rộng, Ấp 3, Tây Ninh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Daniel Akira Stutz |
| Điện thoại | 08496 781 842 |
| Ngày hoạt động | 09/01/2025 |
| Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Long An |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính | Sản xuất giày dép |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất hàng may mặc các loại |
| 1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm Chi tiết: Sản xuất gia công các loại sản phẩm túi xách, túi hành lý và các loại tương tự |
| 1520 | Sản xuất giày dép |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn), các hàng hóa có mã số HS Code như sau 4801, 4802, 4803, 4804, 4805, 4806, 4807, 4808, 4809, 4810, 4811, 4812, 4813, 4814, 4815, 4816, 4817, 4818, 4819, 4820, 4821, 4822, 4823, 3919, 6406, 6307, 5808 theo quy định của pháp luật (CPC 622) |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn), các hàng hóa có mã số HS Code như sau 4801, 4802, 4803, 4804, 4805, 4806, 4807, 4808, 4809, 4810, 4811, 4812, 4813, 4814, 4815, 4816, 4817, 4818, 4819, 4820, 4821, 4822, 4823, 3919, 6406, 6307, 5808 theo quy định của pháp luật (CPC 622) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn), các hàng hóa có mã số HS Code như sau 4801, 4802, 4803, 4804, 4805, 4806, 4807, 4808, 4809, 4810, 4811, 4812, 4813, 4814, 4815, 4816, 4817, 4818, 4819, 4820, 4821, 4822, 4823, 3919, 6406, 6307, 5808 theo quy định của pháp luật (CPC 622) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn), các hàng hóa có mã số HS Code như sau 4801, 4802, 4803, 4804, 4805, 4806, 4807, 4808, 4809, 4810, 4811, 4812, 4813, 4814, 4815, 4816, 4817, 4818, 4819, 4820, 4821, 4822, 4823, 3919, 6406, 6307, 5808 theo quy định của pháp luật (CPC 622) |
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán lẻ (không lập cơ sở bán lẻ), các hàng hóa có mã số HS Code như sau 4801, 4802, 4803, 4804, 4805, 4806, 4807, 4808, 4809, 4810, 4811, 4812, 4813, 4814, 4815, 4816, 4817, 4818, 4819, 4820, 4821, 4822, 4823, 3919, 6406, 6307, 5808 theo quy định của pháp luật (CPC 632) |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: CPC 8676; ngoại trừ việc kiểm định và cấp giấy chứng nhận cho phương tiện vận tải |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: (CPC 86401) Nghiên cứu thị trường; ngoại trừ dịch vụ thăm dò ý kiến công chúng |