1301027448 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Dic Bến Tre
| Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Dic Bến Tre | |
|---|---|
| Tên quốc tế | DIC BEN TRE INVESTMENT AND TRADING JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | DIC BEN TRE |
| Mã số thuế | 1301027448 |
| Địa chỉ | 95D2 Đường Hùng Vương, Khu Phố 4, Phường 7, Thành Phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam 95D2 Đường Hùng Vương, Khu Phố 4, Phường Bến Tre, Vĩnh Long, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Nguyễn Đức Hải
Ngoài ra Nguyễn Đức Hải còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại |
0903 704 489 098 853 363 |
| Ngày hoạt động | 10/04/2017 |
| Quản lý bởi | Tỉnh Bến Tre - VP Chi cục Thuế khu vực XVIII |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: -Kinh doanh nhà ở. -Cho thuê kho bãi, văn phòng, nhà xưởng. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa Chi tiết: Khai thác thuỷ hải sản nước lợ và thuỷ hải sản nước ngọt (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thuỷ hải sản nước lợ và thuỷ hải sản nước ngọt (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu -Chi tiết: Khai thác, chế biến khoáng sản làm vật liệu xây dựng, khai thác vận chuyển đất, cát để san lấp mặt bằng |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu trang trí nội thất, ngói màu (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị sử dụng năng lượng được khai thác từ năng lượng sạch (gió, mặt trời, địa nhiệt, nước, sinh khối…) và các nguồn năng lượng tái tạo khác |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: -Xây dựng công trình đường sắt. -Xây dựng công trình đường bộ. |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa -Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đầu tư và phát triển khu công nghiệp; hạ tầng kỹ thuật đô thị, khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: -Kinh doanh nhà ở. -Cho thuê kho bãi, văn phòng, nhà xưởng. |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản, dịch vụ nhà đất. |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tổ chức điểm thông quan hàng hoá xuất nhập khẩu; - Kinh doanh xuất khẩu vật tư, máy móc thiết bị chuyên ngành xây dựng. |