1402056526 - Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Môi Trường Tường Nguyên
| Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Môi Trường Tường Nguyên | |
|---|---|
| Tên viết tắt | CÔNG TY CP TMDV MÔI TRƯỜNG TƯỜNG NGUYÊN |
| Mã số thuế | 1402056526 |
| Địa chỉ | Quốc Lộ 30, Khóm Mỹ Thuận, Thị Trấn Mỹ Thọ, Huyện Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam Quốc Lộ 30, Khóm Mỹ Thuận, Xã Mỹ Thọ, Đồng Tháp, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Đoàn Văn Cường |
| Ngày hoạt động | 01/12/2016 |
| Quản lý bởi | Huyện Cao Lãnh - Đội Thuế liên huyện Khu vực 4 |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
Chi tiết: Dịch vụ xử lý chất thải rắn; xử lý ô nhiễm và các hoạt động quản lý chất thải môi trường; xử lý nước thải, rác thải sinh hoạt, công nghiệp. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh. |
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
| 0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác nguyên liệu làm đá mài, đá quý, các khoáng chất, grafit tự nhiên và các chất phụ gia khác. |
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón vi sinh và hữu cơ |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí. |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: tái chế nhựa (tuân thủ quy định pháp luật về môi trường trong quá trình hoạt động) |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Dịch vụ xử lý chất thải rắn; xử lý ô nhiễm và các hoạt động quản lý chất thải môi trường; xử lý nước thải, rác thải sinh hoạt, công nghiệp. |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy - chữa cháy và báo cháy tự động; lắp đặt hệ thống chống sét |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Hoàn thiện công trình xây dựng. Hoạt động trang trí nội ngoại thất. |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, văn phòng phẩm. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện, trang thiết bị bảo hộ lao động, trang thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị đo lường, thiết bị thủy lực, thiết bị tự động hóa, thiết bị nâng hạ. Bán buôn máy san ủi, máy trộn bê tông, máy đào đất, máy xúc, cần cẩu trong xây dựng. |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn nhựa đường. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn bê tông nóng. Bán buôn sản phẩm từ gỗ. |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn cao su, hạt nhựa, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. Bán buôn hóa chất công nghiệp, phân bón, chất dẻo dạng nguyên sinh, bao bì nhựa, thùng carton. Bán buôn hạt nhựa nguyên sinh PP, PE, nhựa PVC. Bán buôn dịch vụ cầm tay, bulon, ốc, vít, dây cáp thép, cáp sợi PP, vật liệu chống ăn mòn. |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập, quản lý và thẩm định dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật. Lập hồ sơ lựa chọn nhà thầu. Giám sát thi công các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi và hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội, ngoại thất. Thiết kế và phát thảo công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi và hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế công trình điện năng (nhà máy điện, đường dây tải điện, trạm biến thế). Lập kế hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cảnh quan. Hoạt động điều tra, đo đạc, lập bản đồ. Khảo sát địa chất, trắc địa công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế máy móc và thiết bị. |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Cho thuê máy móc, thiết bị âm thanh, ánh sáng. |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước. |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |