1800155050 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Sông Hậu
| Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Sông Hậu | |
|---|---|
| Tên quốc tế | SONG HAU AGRICULTURAL ONE MEMBER LIMITED LIABILITY COMPANY |
| Tên viết tắt | SOHAGRI.,LLC |
| Mã số thuế | 1800155050 |
| Địa chỉ | Ấp 1, Xã Thới Hưng, Huyện Cờ Đỏ, Cần Thơ Ấp 1, Xã Thới Hưng, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thanh Phú |
| Ngày hoạt động | 17/08/1998 |
| Quản lý bởi | Thành phố Cần Thơ - VP Chi cục Thuế khu vực XIX |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0111 | Trồng lúa |
| 0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 0119 | Trồng cây hàng năm khác |
| 0121 | Trồng cây ăn quả |
| 0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
| 0123 | Trồng cây điều |
| 0124 | Trồng cây hồ tiêu |
| 0125 | Trồng cây cao su |
| 0126 | Trồng cây cà phê |
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
| 0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết:Nuôi cá, tôm, nuôi thủy sản khác, sản xuất giống thủy sản nội địa |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến rau quả |
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Chế biến lương thực |
| 1077 | Sản xuất cà phê |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất thức ăn gia súc và thủy sản |
| 1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Chi tiết: Sản xuất rượu (dưới 30 độ) |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước tinh khiết, nước trái cây có gas và không có gas |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất hàng may mặc |
| 1520 | Sản xuất giày dép Chi tiết: Sản xuất giày |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ, gương, khung ảnh, hàng thủ công, mỹ nghệ từ gỗ, lie, lau, sậy, cói, liễu, hổ phách, xà cừ, bọt biển, chất dẻo |
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì carton |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất các mặt hàng vật liệu xây dựng; Sản xuất hàng gốm, sứ ( Giả đá và gạch nung) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất các mặt hàng cơ khí |
| 3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Đóng mới và sửa chữa tàu thuyền các loại |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng dân dụng |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng cầu, đường, cống nông thôn |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Thi công xây dựng đường điện trung thế |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Đắp, nạo vét kênh mương thủy lợi và Thi công các công trình thủy lợi |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lắp mặt bằng |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán, kinh doanh, xuất khẩu hàng nông sản; Mua bán trao đổi các loại nguyên liệu thức ăn gia súc và thủy sản. |
| 4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: , xuất khẩu gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh tổng hợp các mặt hàng thực phẩm, hàng chế biến nông – thủy – hải sản; Xuất khẩu hàng nông thủy hải sản chế biến; Nhập khẩu nguyên liệu hàng tiêu dùng; Kinh doanh mặt hàng cà phê. |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Kinh doanh rượu; nước trái cây có gas và không có gas |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải sợi may mặc; Kinh doanh hàng may mặc, giày và mũ nón |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng tiêu dùng, hàng thủ công mỹ nghệ; hàng trang trí nội thất; Xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ; Mua bán thuốc thý y cho các loại gia súc, gia cầm |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị phục vụ công nông nghiệp; Nhập khẩu nguyên liệu, vật tư, máy móc thiết bị phục vụ nông nghiệp |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, hàng kim khí điện máy; Kinh doanh gỗ nguyên liệu; Kinh doanh hàng gốm, sứ (Giả đá và gạch nung) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán bao bì carton; Bán buôn phân bón; Bán buôn thuốc trừ sâu; |
| 4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh xăng - dầu |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa đường thủy |