1800155156 - Công Ty TNHH Một Thành Viên 622
| Công Ty TNHH Một Thành Viên 622 | |
|---|---|
| Tên quốc tế | 622 ONE MEMBER LIMITED LIABILITY COMPANY |
| Tên viết tắt | CÔNG TY 622 |
| Mã số thuế | 1800155156 |
| Địa chỉ | Khu Vực 3, Đường Lê Hồng Phong, Phường Trà An, Quận Bình Thuỷ, Thành Phố Cần Thơ, Việt Nam Khu Vực 3, Đường Lê Hồng Phong, Phường Thới An Đông, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Huỳnh Trường Nam |
| Điện thoại | 0292 384 126 |
| Ngày hoạt động | 18/06/2010 |
| Quản lý bởi | Thành phố Cần Thơ - VP Chi cục Thuế khu vực XIX |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Chăn nuôi gia súc |
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Dịch vụ nông nghiệp, phân bón |
| 0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ Chi tiết: Khai thác lâm sản |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thủy hải sản |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, cát (Hoạt động phải thực hiện theo đúng quy định của pháp luật) |
| 0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến thủy hải sản |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến nông hải sản |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: May mặc |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất: đá, cát, gạch và vật liệu xây dựng (Thực hiện theo QĐ số 2312/QĐ-UBND ngày 29 tháng 8 năm 2017 về Phê duyệt Kế hoạch chấm dứt hoạt động sản xuất gạch đất sét nung bằng lò thủ công lạc hậu, lò vòng, lò đứng, lò thủ công cải tiến sử dụng nhiên liệu hóa thạch trên địa bàn thành phố Cần Thơ, giai đoạn 2017-2020) |
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: Sản xuất: xi măng, các sản phẩm từ đá vôi, dolamic, thạch cao |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí dân dụng |
| 2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
| 3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Đóng mới xà lan, xáng thổi |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa xà lan, xáng thổi |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây lắp các công trình dân dụng |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây lắp các công trình giao thông, cầu đường |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây lắp các công trình kè đập; Thi công cơ giới thủy lợi |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng; Khảo sát, dò tìm, xử lý bom mìn, vật liệu nổ |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công lắp đặt điện hạ thế |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Thi công lắp đặt cấp thoát nước |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh lâm sản, gia súc, gia cầm |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Xuất khẩu thủy hải sản |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: có cồn và đồ uống không có cồn |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Nhập khẩu thiết bị, vật tư phục vụ sản xuất |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan, bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh : xi măng, đá, cát, gạch, các sản phẩm từ đá vôi, dolamic, thạch cao và vật liệu xây dựng |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận chuyển lâm sản bằng xe tải thông thường |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận chuyển lâm sản |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ khách sạn |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ nhà hàng |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư phát triển hạ tầng và kinh doanh nhà, kinh doanh cao ốc văn phòng. Đầu tư quản lý và kinh doanh chợ |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Quy hoạch dự án xây dựng, lập dự án đầu tư, khảo sát thiết kế, tư vấn xây dựng các công trình dân dụng, giao thông |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ du lịch lữ hành nội địa |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ hát với nhau |