2400843336 - Công Ty TNHH Udream
| Công Ty TNHH Udream | |
|---|---|
| Mã số thuế | 2400843336 |
| Địa chỉ |
Thôn Mai Thượng, Phường Tự Lạn, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Phan Văn Phước |
| Điện thoại | 0868 959 636 |
| Ngày hoạt động | 17/07/2018 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 2 tỉnh Bắc Ninh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1811 | In ấn ( trừ in tráng bao bì kim loại và trừ in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan tại trụ sở ) |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm. |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng công trình (trừ chia tách với cải tạo đất) |
| 4311 | Phá dỡ (Trừ: Hoạt động dò, nổ bom, mìn) |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Trừ: Hoạt động dò, nổ bom, mìn) |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học; Lắp đặt hệ thống chống sét, chốm trộm, hệ thống phòng cháy chữa cháy; Các thiết bị điện và đồ dùng gia đình. |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. - Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Hoạt động xây dựng chuyên biệt sử dụng trong tất cả các kết cấu công trình nhưng yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị chuyên môn hóa như: + Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc, + Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Đào giếng (trong ngành khai thác mỏ), + Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái các công trình nhà để ở, + Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo, + Lắp dựng ống khói và lò sấy công nghiệp, + Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao. - Các công việc dưới bề mặt; - Xây dựng bể bơi ngoài trời; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản, rau, quả, chè. |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, Đồ dùng khác cho gia đình. |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm. |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn điện thoại, sim card điện thoại, thẻ internet, thẻ sim, ti vi, radio, thiết bị vô tuyến, hữu tuyến, đầu đĩa CD, DVD. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi, bàn, ghế, tủ văn phòng; Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gỗ cây, tre, nứa, sơn và véc ni; Vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; Giấy dán tường và phủ sàn; Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su. |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Trừ các loại nhà nước cấm) |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Rau, quả tươi, đông lạnh hoặc được bảo quản, chế biến; Sữa, sản phẩm từ sữa và trứng; Hàng thủy sản tươi, đông lạnh và chế biến; Bánh, mứt, kẹo. |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Máy vi tính, thiết bị ngoại vi máy vi tính; Phần mềm được thiết kế để sử dụng cho mọi khách hàng ( không phải loại được thiết kế theo yêu cầu riêng của khách hàng ), kể cả trò chơi video; Thiết bị viễn thông gồm: Điện thoại cố định, điện thoại di động, máy fax, thiết bị viễn thông khác; Bán lẻ thẻ cào nạp tiền vào tài khoản điện thoại di động. |
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ tivi, máy nghe nhạc, đầu video, đầu đĩa CD, DVD. |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Sơn, véc ni và sơn bóng; Vật liệu xây dựng khác như gạch, ngói, gỗ, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác; Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh. |
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thảm treo, thảm trải sàn, chăn, đệm; Bán lẻ màn và rèm. |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, dụng cụ gia đình và dao kéo, dụng cụ cắt gọt, hàng gốm sứ, hàng thủy tinh; Thiết bị gia dụng; Bán lẻ thiết bị và hàng gia dụng khác chưa được phân vào đâu. |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh. |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Bán lẻ các loại hàng hóa bằng thư đặt hàng, hàng hóa qua internet, trực tiếp qua tivi, đài, điện thoại |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
| 5820 | Xuất bản phần mềm |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Cài đặt phần mềm |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc gồm: thiết kế nội thất, ngoại thất và kiến trúc cảnh quan Hoạt động tư vấn đầu tư xây dựng gồm: Tư vấn lập quy hoạch xây dựng Khảo sát xây dựng Lập thiết kế quy hoạch xây dựng Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng tư vấn giám sát thi công xây dựng Kiểm định xây dựng Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng Tư vấn thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm ( không bao gồm dịch vụ đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài ) |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động ( không bao gồm dịch vụ đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài ) |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Dịch vụ giới thiệu sản phẩm ( không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh ) |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn, hỗ trợ kinh doanh online và các giải pháp hỗ trợ kinh doanh. |
| 8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; Các dịch vụ dạy kèm ( gia sư ); Giáo dục dự bị; Các khóa dạy về phê bình đánh giá chuyên môn; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Đào tạo tự vệ; Đào tạo kỹ năng sống; Dạy máy tính; Dạy lái xe cho nhứng người không hành nghề lái xe |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục, dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về việc giáo dục, dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục, dịch vụ kiểm tra giáo dục, tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên. |