2500727608 - Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Speedy Part
| Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Speedy Part | |
|---|---|
| Tên quốc tế | SPEEDY PART TRADING INVESTMENT COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | SP INCO.,LTD |
| Mã số thuế | 2500727608 |
| Địa chỉ | Số Nhà 188 Tổ Xuân Yên, Phường Phúc Thắng, Thành Phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam Số Nhà 188 Tổ Xuân Yên, Phú Thọ, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Đinh Tiến Tú |
| Điện thoại | 0918 634 138 |
| Ngày hoạt động | 04/11/2024 |
| Quản lý bởi | Tp. Phúc Yên - Đội Thuế liên huyện thành phố Phúc Yên |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
Trừ hoạt động đấu giá |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1811 | In ấn Không in tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in Trừ rập khuôn tem |
| 1820 | Sao chép bản ghi các loại Trừ loại nhà nước cấm |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Trừ sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại) Chi tiết: - Mạ, đánh bóng kim loại...; - Xử lý kim loại bằng phương pháp nhiệt; - Phun cát, trộn, làm sạch kim loại; - Nhuộm màu, chạm, in kim loại; - Phủ á kim như: Tráng men, sơn mài...; - Mài, đánh bóng kim loại; - Khoan, tiện, nghiền, mài, bào, đục, cưa, đánh bóng, hàn, nối...các phần của khung kim loại; - Cắt hoặc viết lên kim loại bằng các phương tiện tia lazer. |
| 2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
| 2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe Chi tiết: - Sản xuất các bộ phận và thiết bị thay đổi cho xe có động cơ; - Sản xuất thiết bị điện cho xe có động cơ |
| 3091 | Sản xuất mô tô, xe máy |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị bảo vệ an toàn như: + Sản xuất quần áo chống cháy và bảo vệ an toàn, + Sản xuất dây bảo hiểm cho người sửa chữa điện hoặc các dây bảo vệ cho các ngành nghề khác, + Sản xuất phao cứu sinh |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: - Bán điện cho người sử dụng - Hoạt động của các trung gian hoặc đại lí điện mà sắp xếp việc mua bán điện thông qua hệ thống phân phối thực hiện bởi người khác |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Trừ hoạt động đấu giá |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) Trừ hoạt động đấu giá |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Trừ hoạt động đấu giá |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) Chi tiết: - Hoạt động bảo dưỡng và sửa chữa ô tô; - Hoạt động bảo dưỡng và sửa chữa xe có động cơ khác. |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Trừ hoạt động đấu giá |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy Trừ hoạt động đấu giá |
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Trừ hoạt động đấu giá |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa - Môi giới mua bán hàng hóa (Trừ môi giới chứng khoán, môi giới bảo hiểm, trừ đấu giá) |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; - Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế; - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; - Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan: Bán buôn dầu nhờn, mỡ nhờn, các sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế khác (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - . |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; - Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Trừ loại Nhà nước cấm |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Trừ hoạt động của nhà đấu giá bán lẻ |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Không bao gồm kinh doanh thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị |
| 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh Trừ hoạt động của nhà đấu giá bán lẻ |
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh Trừ hoạt động của nhà đấu giá bán lẻ |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Trừ hoạt động của nhà đấu giá bán lẻ |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Trừ hoạt động của nhà đấu giá bán lẻ |
| 4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh Trừ hoạt động của nhà đấu giá bán lẻ |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Trừ hoạt động của nhà đấu giá bán lẻ |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ bán lẻ vàng, bán lẻ súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; bán lẻ tem và tiền kim khí) Chi tiết: Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh Trừ hoạt động của nhà đấu giá bán lẻ |
| 4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ Trừ hoạt động của nhà đấu giá bán lẻ |
| 4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ Trừ hoạt động của nhà đấu giá bán lẻ |
| 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ xe đạp và phụ tùng lưu động hoặc tại chợ (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Trừ đấu giá bán lẻ qua internet |
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán trực tiếp hoặc chuyển phát theo địa chỉ ( Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
| 4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
| 4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
| 4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |