2700285019 - Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Và Thương Mại Xuân Thịnh
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Và Thương Mại Xuân Thịnh | |
---|---|
Tên quốc tế | XUAN THINH TRADING AND PRODUCTION INVESTMENT CO., LTD |
Tên viết tắt | XUAN THINH TPI CO.,LTD |
Mã số thuế | 2700285019 |
Địa chỉ |
Xóm 1, Thôn Lỗi Sơn, Xã Gia Phong, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Văn Sơn |
Ngày hoạt động | 08/02/2006 |
Quản lý bởi | Nho Quan - Thuế cơ sở 4 tỉnh Ninh Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà không để ở |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác, chế biến và buôn bán quặng kim loại và quặng titan. |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất gạch tuynel, sản xuất vật liệu và đồ gốm sứ từ đất sét. |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông thương phẩm, các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất Bê tông nhựa nóng (hay còn gọi là bê tông Asphalt) và các loại bê tông khác; - Sản xuất chất kết dính từ nhựa đường; - Sản xuất gạch không nung |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị trường học |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật; - Khoan phụt chống thấm đê; - Khoan phụt các công trình xây dựng, đê, kè, đập theo công nghệ jet grouting |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Chuẩn bị mặt bằng và san lấp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn thuốc, dụng cụ y tế |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán, cung cấp lắp đặt thiết bị y tế; - Mua bán thiết bị trường học, thiết bị và đồ dùng dạy học, thiết bị giáo dục; - Mua bán, cung cấp lắp đặt máy móc thiết bị tài nguyên môi trường và khoa học công nghệ cao; - Mua bán, cung cấp lắp đặt máy móc thiết bị thăm dò tài nguyên, khoáng sản và đo lường phục vụ đảm bảo môi trường. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng dầu và các sản phẩm liên quan. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán vật liệu xây dựng, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; - Mua bán đồ nội thất gia đình. - Mua bán bê tông thương phẩm, gạch không nung. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán hóa chất phụ vụ sản xuất thuốc, hóa chất phục vụ xét nghiệm và y học (trừ các loại hóa chất không được kinh doanh theo quy định của pháp luật). - Kinh doanh trang thiết bị bưu chính viễn thông, thiết bị văn phòng; |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Đào tạo và chuyển giao công nghệ tin học; Dịch vụ tư vấn, đào tạo và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực bưu chính viễn thông, công nghệ thông tin (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: - Tư vấn, trợ giúp khách hàng lắp đặt sản phẩm phần cứng công nghệ thông tin; - Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết : Dịch vụ Chỉnh lý hồ sơ, số hoá và tạo lập cơ sở dữ liệu; Hoạt động cung cấp hạ tầng thông tin cho thuê, dịch vụ xử lý dữ liệu và các hoạt động có liên quan như: hoạt động cho thuê riêng như cho thuê trang Web, dịch vụ truyền suốt hoặc cho thuê ứng dụng, cung cấp các dịch vụ ứng dụng thiết bị mainframe phân thời cho khách hàng. Hoạt động xử lý dữ liệu bao gồm xử lý hoàn chỉnh và báo cáo các kết quả đầu ra cụ thể từ các dữ liệu do khách hàng cung cấp hoặc nhập tin và xử lý dữ liệu tự động. |
6312 | Cổng thông tin (trừ hoạt động báo chí) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ phần mềm công nghệ thông tin: Dịch vụ tư vấn xây dựng dự án phần mềm; Dịch vụ tư vấn định giá phần mềm; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Việc chuẩn bị và thực hiện các dự án liên quan đến kỹ thuật điện và điện tử; - Tư vấn đấu thầu và quản lý dự án các công trình bưu chính viễn thông và công nghệ thông tin; Giám sát lắp đặt thiết bị mạng, lắp đặt thiết bị công nghệ các loại công trình: công nghệ thông tin, bưu chính viễn thông; Thiết kế kiến trúc công trình xây dựng loại công trình công nghệ thông tin; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn đấu thầu, lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn quản lý dự án về công nghệ thông tin; Lập dự án ứng dụng công nghệ thông tin Thẩm tra hồ sơ thiết kế, Lập dự toán về ứng dựng công nghệ thông tin Khảo sát về ứng dụng công nghệ thông tin |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về công nghệ; Dịch vụ khoa học công nghệ : Tư vấn về công nghệ khác; Dịch vụ chuyển giao công nghệ. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tổ chức tư vấn đầu tư ứng dụng công nghệ thông tin; Tư vấn quản lý chi phí đầu tư ứng dụng công nghệ thông tin; Tư vấn quản lý dự toán ứng dụng công nghệ thông tin; Dịch vụ kỹ thuật bảo hành, bảo dưỡng các sản phẩm điện tử, tin học |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |