3401219027 - Công Ty TNHH May Thiên Nguyên
| Công Ty TNHH May Thiên Nguyên | |
|---|---|
| Tên quốc tế | THIEN NGUYEN GARMENT COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | THIEN NGUYEN GARMENT CO.,LTD |
| Mã số thuế | 3401219027 |
| Địa chỉ |
Số 4 Đường Hai Bà Trưng, Khu Phố 5, Xã Liên Hương, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Vũ Anh Nguyên |
| Điện thoại | 0963 900 707 |
| Ngày hoạt động | 16/03/2021 |
| Quản lý bởi | Bắc Bình - Thuế cơ sở 8 tỉnh Lâm Đồng |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
| 1077 | Sản xuất cà phê |
| 1311 | Sản xuất sợi |
| 1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
| 1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
| 1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
| 1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
| 1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
| 1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
| 1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 1811 | In ấn |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (không sản xuất tại trụ sở) |
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
| 3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa thiết bị, máy móc y tế |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ đấu giá tài sản) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết:- Bán buôn thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng, thực phẩm bổ sung, thực phảm chức năng; - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Bán buôn cà phê; - Bán buôn chè (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn các vật tư y tế, dụng cụ y tế; - Bán buôn thuốc thành phẩm, vắc xin, sinh phẩm y tế; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn các thiết bị, máy móc y tế và các phụ kiện, linh kiện cho thiết bị, máy móc y tế; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; -Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ gia thực phẩm (không tồn trữ hóa chất). Kinh doanh xuất, nhập khẩu thuốc thú y, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất dùng trong thú y (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn hóa chất sử dụng trong ngành công nghiệp (không tồn trữ hóa chất). |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế, nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu trữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ tư vấn pháp luật, thuế, tài chính) |
| 7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
| 7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các loại thông tin Nhà Nước cấm và dịch vụ điều tra) |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn môi trường; - Tư vấn về công nghệ khác; - Dịch vụ chuyển giao công nghệ. |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết:- Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển; - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển; - Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển; - Cho thuê không kèm người điều khiển, các thiết bị và đồ dùng hữu hình khác thường được sử dụng như hàng hóa trong kinh doanh: Động cơ, Dụng cụ máy, Thiết bị đo lường và điều khiển, Máy móc công nghiệp, thương mại và khoa học khác. |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói (Trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; Ủy thác và nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa. |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 8692 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng (không lưu trú bệnh nhân) |
| 8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu (không lưu trú bệnh nhân) |