3401221812 - Công Ty TNHH Trung Tâm Phân Tích Môi Trường Và Địa Chất Ứng Dụng
| Công Ty TNHH Trung Tâm Phân Tích Môi Trường Và Địa Chất Ứng Dụng | |
|---|---|
| Tên quốc tế | CENTER OF ENVIRONMENTAL ANALYSIS AND APPLIED GEOLOGY |
| Tên viết tắt | TRUNG TÂM PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG VÀ ĐỊA CHẤT ỨNG DỤNG |
| Mã số thuế | 3401221812 |
| Địa chỉ | Thôn Thắng Hòa, Xã Hàm Thắng, Huyện Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam Thôn Thắng Hòa, Phường Hàm Thắng, Lâm Đồng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Huỳnh Lê Khanh |
| Điện thoại |
0828 540 102 0338 124 898 |
| Ngày hoạt động | 11/05/2021 |
| Quản lý bởi | Huyện Hàm Thuận Bắc - Đội Thuế liên huyện Phan Thiết - Hàm Thuận |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Kiểm tra âm thanh và chấn động; Kiểm tra đo lường và chỉ số môi trường: ô nhiễm không khí và nước. Dịch vụ phân tích, thí nghiệm đất, đá, nước, vật liệu xây dựng. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 0220 | Khai thác gỗ |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
| 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
| 0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
| 2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
| 2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ đấu giá) |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị sử dụng trong thí nghiệm; Bán buôn vật tư, thiết bị sử dụng trong ngành địa chất. |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình công nghiệp khai thác mỏ quặng, hầm lò lộ thiên, khảo sát địa hình, địa chất công trình xây dựng, thăm dò địa chất. Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, lập phương án cải tạo phục hồi môi trường, lập kế hoạch bảo vệ môi trường, lập báo cáo giám sát môi trường, lập đề án và báo cáo đề nghị cấp phép tài nguyên nước. - Lập kế hoạch ứng phó sự cố tràn dầu. - Lập dự án đầu tư, lập hồ sơ mời thầu và tổ chức đấu thầu. - Tư vấn lập quy hoạch kế hoạch sử dụng đất, kiểm kê đất đai và thành lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất. - Khảo sát, lập đề án, dự án, thiết kế kỹ thuật – dự toán công trình đo đạc và bản đồ. - Đo vẽ, thành lập bản đồ địa chính. - Xây dựng cơ sở dữ liệu đo đạc và bản đồ. - Khảo sát địa hình; đo đạc công trình. - Thiết kế cấp – thoát nước, xử lý nước thải công trình xây dựng; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp – thiết kế điện – cơ điện công trình – thiết kế cấp thoát nước – thiết kế thông gió – cấp thoát nhiệt – thiết kế phòng cháy chữa cháy – giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện – Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình – giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ. - Thiết kế quy hoạch, thiết kế kiến trúc: Công trình dân dụng, công trình công nghiệp; công trình giao thông; công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; công trình hạ tầng kỹ thuật. - Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng: công trình dân dụng, công trình công nghiệp, công trình giao thông, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; công trình hạ tầng kỹ thuật. - Thiết kế xây dựng: công trình dân dụng, công trình công nghiệp, công trình giao thông, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; công trình hạ tầng kỹ thuật. - Giám sát thi công xây dựng công trình: công trình dân dụng, công trình công nghiệp, công trình giao thông, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; công trình hạ tầng kỹ thuật. - Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình. - Khoan nước dưới đất. |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra âm thanh và chấn động; Kiểm tra đo lường và chỉ số môi trường: ô nhiễm không khí và nước. Dịch vụ phân tích, thí nghiệm đất, đá, nước, vật liệu xây dựng. |
| 7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế súng đạn thể thao, vũ khí thô sơ, dược phẩm) |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ; Tư vấn về môi trường; Đánh giá tác động môi trường |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |