3600953722 - Công Ty TNHH Thương Mại & Sản Xuất Toàn Xuân Hưng
| Công Ty TNHH Thương Mại & Sản Xuất Toàn Xuân Hưng | |
|---|---|
| Mã số thuế | 3600953722 |
| Địa chỉ |
Tổ 10, Ấp Trung Sơn, Xã Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Hà Văn Cương |
| Điện thoại | 0251 375 275 |
| Ngày hoạt động | 04/12/2007 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 1 tỉnh Đồng Nai |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
Chi tiết: Sản xuất và chế biến tinh bột khoai mì (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (không hoạt động tại trụ sở). |
| 0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở). |
| 0123 | Trồng cây điều (không hoạt động tại trụ sở). |
| 0124 | Trồng cây hồ tiêu (không hoạt động tại trụ sở. |
| 0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở). |
| 0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở). |
| 0127 | Trồng cây chè (không hoạt động tại trụ sở). |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng (không hoạt động tại trụ sở). |
| 0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cấp giấy phép khai thác) (không chứa gỗ tròn tại trụ sở). |
| 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột Chi tiết: Sản xuất và chế biến tinh bột khoai mì (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng gỗ (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất giấy từ nguyên liệu giấy cuộn (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic, pllet nhựa (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất gạch tuynel (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất pallet (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật tư, phụ tùng ngành in (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ xi mạ, gia công cơ khí) (không lắp đặt tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 3511 | Sản xuất điện (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp. |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ xi mạ, gia công cơ khí) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống). |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán phụ tùng xe ô tô. |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa, môi giới thương mại. |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô, mì, nông sản , thức ăn gia xúc (trừ hạt điều và bông vải). |
| 4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn gạo. |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chế biến, hải sản (trừ thịt động bật hoang dã trong danh mục cấm) |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải sợi. |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất, hàng điện lạnh. |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn máy vi tính. |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị nông ngư cơ. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn kim khí điện máy, vật liệu xây dựng . |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất bảng 1 theo công ước Quốc tế, hóa chất độc hại thuộc danh mục cấm và hóa chất thuộc danh mục phải có chứng chỉ hành nghề, không chứa hàng tại trụ sở) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa, nhiên liệu bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa đường thủy (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh nhà nghỉ, khách sạn (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng (không bao gồm kinh doanh quán bar và các dịch vụ giải khát có kèm khiêu vũ) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 7911 | Đại lý du lịch (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 7912 | Điều hành tua du lịch (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |