3600969289 - Công Ty TNHH Ân Cơ
| Công Ty TNHH Ân Cơ | |
|---|---|
| Tên quốc tế | AN CO COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | CÔNG TY ÂN CƠ |
| Mã số thuế | 3600969289 |
| Địa chỉ |
7C, Kp 8, Phường Tân Triều, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Lưu A Phấn |
| Điện thoại | 0932 735 528 |
| Ngày hoạt động | 17/01/2008 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp : Lắp ráp sản phẩm cơ khí ngành nông nghiệp (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) . |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp : Lắp ráp sản phẩm cơ khí ngành công nghiệp. Lắp đặt hệ thống máy nén khí, lò hơi. (trừ xi mạ, tráng phủ kim loại) (không gia công tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm : Bán buôn máy vi tính |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông : Bán buôn các loại hệ thống camera |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp : Bán buôn sản phẩm cơ khí ngành nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác : Bán buôn sản phẩm cơ khí ngành công nghiệp. Bán buôn vật tư thiết bị điện |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng : Bán buôn thiết bị, vật tư ngành cấp, thoát nước. Bán buôn vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất và ngoại thất (không chứa vật liệu xây dựng tại trụ sở) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế kiến trúc, khảo sát, giám sát xây dựng công trình). |