3603371747 - Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nông Nghiệp Hồ Sáu
| Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nông Nghiệp Hồ Sáu | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HO SAU AGRICULTURAL DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | HOSA ADE JSC |
| Mã số thuế | 3603371747 |
| Địa chỉ | Khu 2, Ấp Lộc Hòa, Xã Tây Hoà, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Khu 2, Ấp Lộc Hòa, Xã Hưng Thịnh, Đồng Nai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Hồ Sáu |
| Điện thoại |
0913 675 261 093 565 399 |
| Ngày hoạt động | 19/04/2016 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Trảng Bom - Thống Nhất |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Ươm giống cây lâm nghiệp. (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt. (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu. (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận cấp giấy phép khai thác và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (trừ cát) (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận cấp giấy phép khai thác và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận cấp giấy phép khai thác và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Đóng gói, bảo quản thịt: trâu, bò, lợn, cừu, dê, ngựa, thỏ, các loại gia cầm. Chế biến các sản phẩm từ thịt. (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước uống đóng chai, đóng bình (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hóa chất công nghiệp trong quy trình xử lý nước thải. (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị xử lý nước thải công nghiệp, nước thải sinh hoạt (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý nước thải bằng quy trình công nghệ sinh học và hóa học. (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ. |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản. |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt. (trừ thịt động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị lọc nước, xử lý nước. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành y tế, xây dựng. |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu. (đối với xăng dầu, không kinh doanh xăng dầu tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định tại Nghị định số 83/2014/NĐ-CP ngày 03/9/2014 của Chính phủ về kinh doanh xăng dầu và phù hợp với quy hoạch của Tỉnh) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp (trừ hóa chất bảng 1 theo công ước Quốc tế, hóa chất độc hại thuộc danh mục cấm và hóa chất thuộc danh mục phải có chứng chỉ hành nghề, không chứa hàng tại trụ sở). Bán buôn phân bón vi sinh (không chứa hàng tại trụ sở). Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gach xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh (không chứa VLXD tại trụ sở) |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý làm thủ tục hải quan. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày. (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (không bao gồm kinh doanh quán bar và các dịch vụ giải khát có kèm khiêu vũ) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn lập dự án quy hoạch khu dân cư, khu công nghiệp. Lập dự án. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Nghiên cứu thị trường (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tiếp thị. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: kinh doanh dịch vụ du lịch: Khu du lịch sinh thái biển, nghỉ an dưỡng. (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |