4101277301 - Công Ty TNHH Tổng Hợp Tín Thành
| Công Ty TNHH Tổng Hợp Tín Thành | |
|---|---|
| Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH TH TÍN THÀNH |
| Mã số thuế | 4101277301 |
| Địa chỉ |
Khu Phố Phụng Du 2, Phường Hoài Hảo, Thị Xã Hoài Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Ngô Chí Vinh |
| Điện thoại | 0914 462 775 |
| Ngày hoạt động | 24/11/2011 |
| Quản lý bởi | Thị xã Hoài Nhơn - Đội Thuế liên huyện Hoài Nhơn - Hoài Ân - An Lão |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình đường bộ |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Trồng hoa, cây cảnh |
| 0119 | Trồng cây hàng năm khác |
| 0121 | Trồng cây ăn quả |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: rừng trồng |
| 0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đất, đá, cát, sỏi, sạn làm vật liệu xây dựng |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá Chi tiết: Chế biến đá thủ công mỹ nghệ và các loại đá xây dựng khác |
| 2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất gạch không nung |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây lắp đường dây và trạm biến áp điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi; cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; công trình xử lý môi trường |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: công nghiệp, điện tự động |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô thông thường; Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn thiết kế và lập dự toán xây dựng các công trình: kết cấu công trình đường bộ; kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; công trình thủy lợi. Giám sát thi công công trình đường bộ, thủy lợi, dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật: thoát nước đô thị. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Lập báo cáo đầu tư, dự án đầu tư và quản lý dự án đầu tư. Thẩm tra thiết kế và dự toán công trình. Tư vấn lập hồ sơ mời thầu và phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn môi trường; Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; Lập hồ sơ môi trường, hồ sơ khoáng sản, tài nguyên nước |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |