4800115455 - Công Ty Xây Dựng Cao Hà
| Công Ty Xây Dựng Cao Hà | |
|---|---|
| Mã số thuế | 4800115455 |
| Địa chỉ | Số Nhà 002, Bế Văn Đàn, Phường Hợp Giang, Thành Phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam Số Nhà 002, Bế Văn Đàn, Phường Thục Phán, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Trần Đức Hậu
Ngoài ra Trần Đức Hậu còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0206 385 318 |
| Ngày hoạt động | 10/02/2004 |
| Quản lý bởi | Tỉnh Cao Bằng - VP Chi cục Thuế khu vực VI |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0710 | Khai thác quặng sắt Chi tiết: - Các hoạt động khai thác mỏ quặng chiếm giá trị lớn về hàm lượng sắt. |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: - Khai thác và sản xuất vật liệu xây dựng. - Hoạt động khai thác mỏ đá để sản xuất ra các loại đá phục vụ xây dựng. - Hoạt động khai thác cát, khai thác sỏi để phục vụ cho xây dựng và sản xuất vật liệu |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: - Cưa, xẻ và bào gỗ - Bảo quản gỗ |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: - Sản xuất bê tông thương phẩm và cấu kiện đúc sẵn, gạch lát vỉa hè và các sản phẩm khác sản xuất từ xi măng... |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: - Thi công san lấp mặt bằng. |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn sắt, thép - Bán buôn kim loại khác |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, véc ni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim - |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng - Vận tải hàng hóa bằng ô tô khác (trừ ô tô chuyên dụng) - Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác - Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ - Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Kinh doanh khách sạn. |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết : - Kinh doanh dịch vụ quán ăn, hàng ăn. |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: - Quán cà phê, giải khát - khác |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn giám sát kỹ thuật công trình. - Tư vấn đấu thầu thiết kế, xây lắp. - Lập dự án đầu tư xây dựng, thiết kế: Công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Công trình giao thông cầu, đường; Công trình thủy lợi; Công trình cấp, thoát nước sinh hoạt; Công trình quy hoạch đô thị và nông thôn. - Thẩm định thiết kế dự toán công trình. |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: - Cho thuê ô tô - khác |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển - , không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu |