5100422011 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Quảng Lợi 8
| Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Quảng Lợi 8 | |
|---|---|
| Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH 1 TV QUẢNG LỢI 8 |
| Mã số thuế | 5100422011 |
| Địa chỉ |
Số Nhà 29, Tổ 18, Đường Nguyễn Trãi, Phường Hà Giang 1, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Đào Thị Thúy |
| Điện thoại | 0219 386 738 |
| Ngày hoạt động | 08/07/2014 |
| Quản lý bởi | Hà Giang 2 - Thuế cơ sở 6 tỉnh Tuyên Quang |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Lập dự án, lập quy hoạch, tư vấn đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu các dự án đầu tư xây dựng công trình: dân dụng, hạ tầng kỹ thuật, công nghiệp, giao thông, thủy lợi - Thiết kế điện công trình; Thiết kế công trình điện, cấp điện áp đến 35kV (Chứng chỉ số KS-281-00057, có giá trị đến ngày 16/07/2015) - Giám sát công trình đường dây và trạm đến 35kV, lắp đặt thiết bị công nghiệp (Chứng chỉ số GS1-018-00465, có gióa trị đến ngày 13/01/2017) - Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp (Chứng chỉ số KS-027-00476, có giá trị đến ngày 08/08/2016) - Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật (Chứng chỉ số KS-321-00178, có giá trị đến ngày 15/10/2017) - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện: Công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Công trình xây dựng giao thông (cầu-đường bộ); Công trình xây dựng thủy lợi (Chứng chỉ số GS1-280-05369, có giá trị đến ngày 21/11/2017) - Thiết kế xây dựng công trình cầu đường (Chứng chỉ số KS-027-02500, có giá trị đến ngày 06/04/2019) - Thiết kế các công trình thủy lợi, cấp nước sinh hoạt nông thôn (Chứng chỉ số KS-029-00343, có giá trị đến ngày 10/01/2016) - Khảo sát địa hình trong phạm vi dự án đầu tư xây dựng công trình; Khảo sát địa chất công trình (Chứng chỉ số KS-280-01868, có giá trị đến ngày 20/11/2017) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ - Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng vật liệu khác |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình giao thông đường bộ |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình thủy lợi |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Thi công lắp đặt thiết bị, trang trí nội, ngoại thất công trình |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh thương mại tổng hợp (Gồm những mặt hàng nhà nước cho phép) |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Lập dự án, lập quy hoạch, tư vấn đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu các dự án đầu tư xây dựng công trình: dân dụng, hạ tầng kỹ thuật, công nghiệp, giao thông, thủy lợi - Thiết kế điện công trình; Thiết kế công trình điện, cấp điện áp đến 35kV (Chứng chỉ số KS-281-00057, có giá trị đến ngày 16/07/2015) - Giám sát công trình đường dây và trạm đến 35kV, lắp đặt thiết bị công nghiệp (Chứng chỉ số GS1-018-00465, có gióa trị đến ngày 13/01/2017) - Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp (Chứng chỉ số KS-027-00476, có giá trị đến ngày 08/08/2016) - Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật (Chứng chỉ số KS-321-00178, có giá trị đến ngày 15/10/2017) - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện: Công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Công trình xây dựng giao thông (cầu-đường bộ); Công trình xây dựng thủy lợi (Chứng chỉ số GS1-280-05369, có giá trị đến ngày 21/11/2017) - Thiết kế xây dựng công trình cầu đường (Chứng chỉ số KS-027-02500, có giá trị đến ngày 06/04/2019) - Thiết kế các công trình thủy lợi, cấp nước sinh hoạt nông thôn (Chứng chỉ số KS-029-00343, có giá trị đến ngày 10/01/2016) - Khảo sát địa hình trong phạm vi dự án đầu tư xây dựng công trình; Khảo sát địa chất công trình (Chứng chỉ số KS-280-01868, có giá trị đến ngày 20/11/2017) |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô, xe máy |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ du lịch trong nước và quốc tế |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội chợ, tổ chức các sự kiện |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ bán vé máy bay, vé tàu - Dịch vụ làm visa, hộ chiếu |