5300727268 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại & XNK Minh Phong
| Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại & XNK Minh Phong | |
|---|---|
| Mã số thuế | 5300727268 |
| Địa chỉ | Số Nhà 250, Đường Ngọc Uyển, Thị Trấn Bắc Hà, Huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam Số Nhà 250, Đường Ngọc Uyển, Xã Bắc Hà, Lào Cai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Đỗ Chí Lâm |
| Điện thoại | 0987 551 888 |
| Ngày hoạt động | 12/04/2017 |
| Quản lý bởi | Huyện Bắc Hà - Đội Thuế liên huyện Bắc Hà - Si Ma Cai |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng nông sản, lâm sản. - Kinh doanh, xuất nhập khẩu thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác, kể cả loại dùng để làm giống; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu các loại hoa, cây cảnh và cây trồng, kể cả cây cảnh và các loại dùng để làm giống. - Kinh doanh, xuất nhập khẩu gỗ cây và gỗ chế biến (Trừ loại Nhà nước cấm). |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 0121 | Trồng cây ăn quả |
| 0127 | Trồng cây chè |
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng các cây cảnh phục vụ nhu cầu sinh hoạt, làm đẹp cảnh quan, môi trường, sinh hoạt văn hóa. |
| 0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
| 0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
| 0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
| 0145 | Chăn nuôi lợn |
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 0220 | Khai thác gỗ |
| 0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Chăn nuôi, kinh doanh, xuất nhập khẩu cá hồi, cá tầm |
| 1076 | Sản xuất chè |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Sản xuất, gia công đồ gỗ, nội thất. |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng các công trình ngành điện có cấp điện áp đến 35 KV; |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy lợi, cấp nước sinh hoạt. |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, khu tái định cư. |
| 4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ công trình xây dựng |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San gạt mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng nông sản, lâm sản. - Kinh doanh, xuất nhập khẩu thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác, kể cả loại dùng để làm giống; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu các loại hoa, cây cảnh và cây trồng, kể cả cây cảnh và các loại dùng để làm giống. - Kinh doanh, xuất nhập khẩu gỗ cây và gỗ chế biến (Trừ loại Nhà nước cấm). |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng thủy, hải sản các loại; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu chè các loại; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu rau, củ, quả tươi, bột mỳ, bột sắn, hạt hướng dương, hạt óc chó, hạt dẻ cười, hạt hạnh nhân. |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu bông, vải, sợi, quần áo, hàng dệt may, giày dép các loại. - Kinh doanh, xuất nhập khẩu quần áo thể thao |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu đồ nội thất, thiết bị văn phòng; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu dụng cụ thể dục, thể thao - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu dầu nhớt, dầu mỡ các loại, dầu mỡ vận tải, dầu mỡ công nghiệp. - Kinh doanh, xuất nhập khẩu xăng, dầu các loại; |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu vật liệu xây dựng: gạch xây, gạch ốp lát, ngói, đá, cát, sỏi, xi măng, sắt, thép và các loại vật liệu xây dựng khác; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu thiết bị vệ sinh, vật tư, thiết bị điện nước; |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Nhóm này gồm: Bán buôn tổng hợp nhiều loại hàng hóa, không chuyên doanh loại hàng nào. |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường bộ, bằng xe ô tô, theo hợp đồng; Dịch vụ vận tải hàng hóa; |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở; - Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở; - Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở; - Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở - Kinh doanh bất động sản khác |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Khu vui chơi giải trí cho trẻ em; - Trò chơi Bi a (không có thưởng); - Trò chơi điện tử không kết nối mạng (Không có thưởng); |