5300733705 - Công Ty Cổ Phần Thương Mại & DV Xuân Trường
| Công Ty Cổ Phần Thương Mại & DV Xuân Trường | |
|---|---|
| Mã số thuế | 5300733705 |
| Địa chỉ |
Số Nhà 010, Đường Bế Văn Đàn, Phường Sa Pa, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Hà Xuân Trường |
| Điện thoại | 0214 387 320 |
| Ngày hoạt động | 18/10/2017 |
| Quản lý bởi | Sa Pa - Thuế cơ sở 3 tỉnh Lào Cai |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh bánh mỳ tươi, các loại bánh ngọt, bánh mặn, bánh ga tô |
| 1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
| 1102 | Sản xuất rượu vang |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu các mặt hàng nông sản, lâm sản, thủy hải sản, thịt, cá, gia súc, gia cầm, rau củ quả đóng gói, chế biến sẵn. |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu; |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế các loại; |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Khai thác, chế biến, kinh doanh, xuất nhập khẩu khoáng sản các loại |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng bách hóa tổng hợp, hàng gia dụng, mỹ phẩm, văn phòng phẩm và tiêu dùng. - Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng lương thực, thực phẩm các loại. - Mua bán đồ uống có cồn, có ga; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu đường, sữa, cà phê, bánh kẹo, rượu, bia, nước ngọt, thuốc lá các loại |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại; |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết:- Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ dầu hoả, gas, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh; |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng đường bộ, bằng xe ô tô, theo hợp đồng, theo tuyến cố định; Dịch vụ vận tải hành khách; |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường bộ, bằng xe ô tô, theo hợp đồng; Dịch vụ vận tải hàng hóa |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Khách sạn; - Kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: - Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; - Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán rượu, bia, quầy bar |
| 5914 | Hoạt động chiếu phim Chi tiết: Rạp chiếu phim, |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, lữ hành Quốc tế; Dịch vụ phục vụ khách du lịch |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Sản xuất, đóng gói bao tiêu sản phẩm nông, thủy sản các loại; |
| 9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Đào tạo dạy múa, khiêu vũ, thể dục thẩm mỹ; |
| 9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
| 9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi giải trí, bể bơi, dịch vụ Masage và quà lưu niệm; |
| 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi, massage, tắm nắng, thẩm mỹ không dùng phẫu thuật (đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình...) |