5300791841 - Công Ty TNHH MTV Thương Mại Việt Anh
| Công Ty TNHH MTV Thương Mại Việt Anh | |
|---|---|
| Mã số thuế | 5300791841 |
| Địa chỉ | Số Nhà 152, Đường Trần Đại Nghĩa, Phường Cốc Lếu, Thành Phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam Số Nhà 152, Đường Trần Đại Nghĩa, Phường Lào Cai, Lào Cai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Hoàng Quang Chương |
| Điện thoại | 0358 502 222 |
| Ngày hoạt động | 22/02/2021 |
| Quản lý bởi | Tp. Lào Cai - Đội Thuế liên huyện Lào Cai - Mường Khương |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
| Ngành nghề chính | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan Chi tiết: Sản xuất, gia công, chế tác đồ kim hoàn, đồ nữ trang, vàng, bạc, đá quý khác. |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy lợi, cấp nước sinh hoạt. |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, khu tái định cư. |
| 4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ công trình xây dựng. |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San gạt mặt bằng. |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng nông sản, lâm sản. - Kinh doanh, xuất nhập khẩu thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác, kể cả loại dùng để làm giống; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu các loại hoa và cây trồng, kể cả cây cảnh và các loại dùng để làm giống. - Kinh doanh, xuất nhập khẩu thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn cho nuôi trồng thủy sản; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu lá thuốc lá; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu gỗ cây và gỗ chế biến (Trừ loại Nhà nước cấm). |
| 4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu thóc, gạo, ngô, khoai, sắn các loại; |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng thủy, hải sản các loại; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu rau, củ, quả các loại; - Kinh doanh xuất nhập khẩu thực phẩm các loại; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng công nghệ phẩm, chè, cà phê, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán lẻ ô tô con, loại 9 chỗ ngồi trở xuống không kể người lái, loại mới và loại đã qua sử dụng: |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị, vật tư, phụ tùng ngành công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, xây dựng và tiêu dùng; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. - Kinh doanh, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vàng, bạc, kim cương, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh. |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hành khách bằng đường bộ, bằng xe ô tô, theo hợp đồng; Dịch vụ vận tải hành khách; |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường bộ, bằng xe ô tô, theo hợp đồng; Dịch vụ vận tải hàng hóa; |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Nhóm này gồm: - Hoạt động liên quan tới vận tải hành khách, động vật hoặc hàng hóa bằng đường bộ; - Hoạt động của các bến, bãi ô tô, điểm bốc xếp hàng hóa; - Hoạt động quản lý đường bộ, cầu, đường hầm, bãi đỗ xe ô tô hoặc gara ôtô, bãi để xe đạp, xe máy; - Hoạt động lai dắt, cứu hộ đường bộ - Dịch vụ cẩu, kéo hàng hóa Nhóm này cũng gồm: Hoá lỏng khí để vận chuyển. |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Nhóm này gồm: - Gửi hàng; - Giao nhận hàng hóa; - Thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn; - Hoạt động liên quan khác như: Bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa. |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Lập dự án đầu tư, quy hoạch đầu tư xây dựng các công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cấp nước sinh hoạt, công trình điện có cấp điện áp đến 35 KV, hạ tầng kỹ thuật; - Thiết kế các công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cấp nước sinh hoạt, cấp điện sinh hoạt, hạ tầng kỹ thuật; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế nội ngoại thất công trình; - Giám sát các công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cấp nước sinh hoạt, hạ tầng kỹ thuật; - Thẩm tra hồ sơ thiết kế thi công và dự toán các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cấp nước sinh hoạt, hạ tầng kỹ thuật; - Lập hồ sơ mời thầu và đánh giá hồ sơ dự thầu các công dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cấp nước sinh hoạt, hạ tầng kỹ thuật; - Quản lý dự án các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cấp nước sinh hoạt, hạ tầng kỹ thuật; |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: - Thuê, cho thuê ô tô và các phương tiện vận tải; - Cho thuê xe ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) không kèm người lái; - Cho thuê xe ô tô chở khách không kèm người lái; |