6400313054 - Công Ty Cổ Phần Tiến Thành Tây Nguyên
| Công Ty Cổ Phần Tiến Thành Tây Nguyên | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TIEN THANH TAY NGUYEN JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | CÔNG TY CP TIẾN THÀNH TÂY NGUYÊN |
| Mã số thuế | 6400313054 |
| Địa chỉ | Cụm Công Nghiệp - Tiểu Thủ Công Nghiệp Thuận An , Xã Thuận An, Huyện Đắk Mil, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam Cụm Công Nghiệp - Tiểu Thủ Công Nghiệp Thuận An, Xã Thuận An, Lâm Đồng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Mạnh Tuấn |
| Điện thoại | 0936 554 321 |
| Ngày hoạt động | 18/12/2014 |
| Quản lý bởi | Huyện Đắk Mil - Đội Thuế liên huyện Đắk Mil - Đắk Song |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- Bán buôn phân bón (trừ phân bón nhà nước cấm) - Bán buôn hoá chất thông thường (trừ hoá chất sử dụng trong nông nghiệp) - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại và phi kim loại (trừ bán buôn phế liệu, phế thải kim loại và phi kim loại nhà nước cấm) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0710 | Khai thác quặng sắt |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (Công ty chỉ được phép kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật đối với ngành, nghề kinh doanh có điều kiện đã cấp ở trên) |
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
| 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 1811 | In ấn (trừ in ấn nhà nước cấm) |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in (trừ dịch vụ liên quan đến in nhà nước cấm) |
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (trừ sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ nhà nước cấm) |
| 3830 | Tái chế phế liệu - Sản xuất nhiên liệu sinh học từ phế liệu |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống - Bán buôn thóc, ngô và các loại ngũ cốc khác - Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cấm, thuỷ sản - Bán buôn hoa hồi khô, quế khô, hoa hoé, quế khô, nấm - Bán buôn hạt vừng khô, hạt lạc, hạt đậu xanh, hạt đậu tương, hạt đậu mắt đen, hạt điều, ớt, hạt mắc ca, hạt dẻ |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm - Bán buôn thịt và các sản phẩm thịt, thuỷ sản - Bán buôn rau, quả, cà phê, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo, các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, hạt dưa, hạt bí |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan - Bán buôn than đá, nhựa đường, nhiên liệu sinh học |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại - Mua, bán sắt, thép |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, hàng kim khí, vôi, thạch cao, cao lanh |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Bán buôn phân bón (trừ phân bón nhà nước cấm) - Bán buôn hoá chất thông thường (trừ hoá chất sử dụng trong nông nghiệp) - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại và phi kim loại (trừ bán buôn phế liệu, phế thải kim loại và phi kim loại nhà nước cấm) |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ lương thực nhà nước cấm) |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ thực phẩm nhà nước cấm kinh doanh) |
| 4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ đồ chơi nhà nước cấm kinh doanh) |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động - Kinh doanh nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ quầy bar) |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu - Hướng dẫn chuyển giao công nghệ trồng nấm |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |