0100101308-004 - Chi Nhánh Tổng Công Ty May 10 – Công Ty Cổ Phần Tại Hải Phòng
Chi Nhánh Tổng Công Ty May 10 - Công Ty Cổ Phần Tại Hải Phòng | |
---|---|
Mã số thuế | 0100101308-004 |
Địa chỉ |
Số 95 Đường Bạch Đằng, Phường Hồng Bàng, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Vũ Hồng Quân |
Ngày hoạt động | 21/02/2005 |
Quản lý bởi | Thuế Thành phố Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: kinh doanh siêu thị |
Ngành nghề chính |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất các loại quần áo |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất phụ kiện ngành may; - Sản xuất khẩu trang y tế, bộ quần áo bảo hộ y tế - Sản xuất nguyên liệu, vật tư, thiết bị, phụ tùng, phụ liệu, hóa chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm), thuốc nhuộm và các sản phẩm cuối cùng của ngành dệt, may - Sản xuất nguyên liệu bông xơ; Nguyên phụ liệu, bao bì cho sản xuất và chế biến bông - Sản xuất chế phẩm sinh học phục vụ ngành nông lâm nghiệp (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật, thuốc thú y); chế biến nông lâm sản; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Kinh doanh các mặt hàng thủ Công mỹ nghệ, công nghiệp thực phẩm và công nghiệp tiêu dùng khác; - Mua bán nguyên liệu, vật tư, thiết bị, phụ tùng, phụ liệu, hoá chất (Trừ hóa chất Nhà nước cấm), thuốc nhuộm và các sản phẩm cuối cùng của ngành dệt, may; - Mua bán nguyên liệu bông xơ; Nguyên phụ liệu, bao bì cho sản xuất và chế biến bông; - Kinh doanh: hàng dệt may, thiết bị phụ tùng ngành dệt may; phụ liệu, hóa chất, thuốc nhuộm; hàng công nghệ thực phẩm nông, lâm, hải sản; thủ công mỹ nghệ; ô tô, xe máy; thiết bị âm thanh, ánh sáng; thiết bị tạo mẫu thời trang; phương tiện vận tải, vật liệu điện, điện tử, phần mềm và thiết bị tin học, cao su; nước uống dinh dưỡng và mỹ phẩm các loại; phụ tùng, máy móc, thiết bị phục vụ công nghiệp; dụng cụ quang học, hệ thống kiểm tra đo lường phục vụ công tác thí nghiệm, phế liệu và thành phẩm sắt, thép và kim loại mầu; kinh doanh quần áo và trang thiết bị bảo hộ lao động; - Mua bán vật tư công nghiệp, bia, rượu, thuốc lá nội các loại; |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: kinh doanh siêu thị |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán lẻ đèn và bộ đèn; Bán lẻ dụng cụ gia đình, dụng cụ cắt gọt, hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán lẻ sản phẩm bằng gỗ, lie, hàng đan lát bằng tre, song, mây và vật liệu tết bện; Bán lẻ thiết bị gia dụng; Bán lẻ nhạc cụ; Bán lẻ hệ thống thiết bị an toàn như thiết bị khóa, két sắt không đi kèm dịch vụ lắp đặt hoặc bảo dưỡng |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Đại lý bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ các loại đồ chơi có hại cho sự giáo dục, phát triển nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh trật tự, an toàn xã hội) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kinh doanh kho vận, kho ngoại quan |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Dịch vụ trông giữ xe |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Đại lý bán vé máy bay - Dịch vụ Logistics - Dịch vụ đại lý làm thủ tục hải quan |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, dịch vụ ăn uống giải khát (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý dịch vụ bưu chính viễn thông |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh văn phòng, bất động sản, nhà ở cho công nhân; - Cho thuê nhà phục vụ các mục đích kinh doanh (kiốt, trung tâm thương mại), cho thuê kho, bãi đậu xe; - Kinh doanh bất động sản: kinh doanh phát triển nhà, khu công nghiệp, đô thị; cho thuê nhà xưởng, nhà ở, văn phòng; |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: - Lữ hành nội địa, quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); - Dịch vụ lữ hành nội địa. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu trực tiếp ; - Xuất nhập khẩu: hàng dệt may, thiết bị phụ tùng ngành dệt may; phụ liệu, hóa chất, thuốc nhuộm, hàng công nghệ thực phẩm nông, lâm, hải sản; thủ công mỹ nghệ ; ô tô, xe máy; thiết bị âm thanh, ánh sáng; thiết bį tạo mẫu thời trang; phương tiện vận tải, vật liệu điện, điện tử, phần mềm và thiết bị tin học, cao su; nước uống dinh dưỡng và mỹ phẩm các loại; phụ tùng, máy móc, thiết bị phục vụ công nghiệp; dụng cụ quang học, hệ thống kiểm tra đo lường phục vụ công tác thí nghiệm, phế liệu và thành phẩm sắt, thép và kim loại mầu; kinh doanh quần áo và trang thiết bị bảo hộ lao động; |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Đào tạo nghề |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo nghề |
8533 | Đào tạo cao đẳng Chi tiết: Đào tạo nghề |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Dịch vụ vui chơi giải trí |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Dịch vụ thể dục thể thao |