0101320165-001 - Chi Nhánh Công Ty TNHH Huhui Thương Mại Quốc Tế Tại Lai Châu
| Chi Nhánh Công Ty TNHH Huhui Thương Mại Quốc Tế Tại Lai Châu | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0101320165-001 | 
| Địa chỉ | Tổ 8, Phường Đoàn Kết, Thành Phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu, Việt Nam Tổ 8, Phường Đoàn Kết, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Nguyễn Văn Dũng | 
| Điện thoại | 0888 565 888 | 
| Ngày hoạt động | 30/05/2016 | 
| Quản lý bởi | Tp. Lai Châu - Đội Thuế liên huyện Thành phố Lai Châu - Tam Đường | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN | 
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký | 
| Ngành nghề chính | 
Bán buôn thực phẩm
 - Chi tiết: Buôn bán lương thực, thực phẩm  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Khai thác, chế biến khoáng sản (Trừ loại khoáng sản Nhà nước cấm)  | 
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng, vật liệu xây dựng mới, hàng trang trí nội ngoại thất;  | 
| 4100 | Xây dựng nhà các loại | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng - Chi tiết: San lấp mặt bằng và cơ sở hạ tầng;  | 
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác - Chi tiết: Buôn bán ô tô  | 
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác - Chi tiết: Buôn bán phụ tùng ô tô  | 
| 4541 | Bán mô tô, xe máy - Chi tiết: Buôn bán xe máy  | 
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy - Chi tiết: Buôn bán phụ tùng xe máy  | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá  | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống - Chi tiết: Buôn bán hàng nông, lâm, thủy hải sản;  | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm - Chi tiết: Buôn bán lương thực, thực phẩm  | 
| 4633 | Bán buôn đồ uống (không bao gồm kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường)  | 
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Buôn bán máy móc thiết bị, vật tư, linh kiện phục vụ ngành: cơ khí, nông, lâm, ngư nghiệp, hàng điện, điện tử, điện lạnh, máy tính, linh kiện máy tính, thiết bị văn phòng, thiết bị y tế, cơ kim khí;  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng, vật liệu xây dựng mới, hàng trang trí nội ngoại thất;  | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Buôn bán khoáng sản (trừ loại khoáng sản Nhà nước cấm)  | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa - Chi tiết: Kho bãi và lưu trú hàng hóa trong kho ngoại quan  | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải - Chi tiết: Dịch vụ khai thuê hải quan; Dịch vụ giao nhận hàng hóa;  | 
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường);  | 
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường);  | 
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán);  | 
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất - Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản; Dịch vụ quản lý bất động sản;  | 
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý - Chi tiết: Tư vấn quản trị doanh nghiệp (Không bao gồm tư vấn pháp luật, thuế, chứng khoán, kiểm toán);  | 
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng - Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất;  | 
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Môi giới thương mại (không gồm môi giới bất động sản, bảo hiểm, chứng khoán)  | 
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động - Chi tiết: Dịch vụ tuyển dụng, môi giới lao động trong nước (không bao gồm cho thuê lại lao động; giới thiệu, tuyển chọn, cung ứng nhân lực cho doanh nghiệp xuất khẩu lao động);  | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Kinh doanh chuyển khẩu hàng hóa; Kinh doanh tạm xuất tái nhập hàng hóa; Kinh doanh tạm nhập tái xuất hàng hóa; Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu;  |