0102186402-001 - Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Sản Xuất Thép Hòa Bình – Chi Nhánh Đà Nẵng
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Sản Xuất Thép Hòa Bình - Chi Nhánh Đà Nẵng | |
---|---|
Mã số thuế | 0102186402-001 |
Địa chỉ | Lô 01/A1-2, Khu Phức Hợp Đô Thị, Thương Mại, Dịch Vụ, Phường Nại Hiên Đông, Quận Sơn Trà, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam Lô 01/A1-2, Khu Phức Hợp Đô Thị, Thương Mại, Dịch Vụ, Phường Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Nguyễn Anh Tuấn
Ngoài ra Nguyễn Anh Tuấn còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 21/03/2018 |
Quản lý bởi | Quận Sơn Trà - Đội Thuế liên huyện Sơn Trà - Ngũ Hành Sơn |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo (trừ họp báo, hoạt động Nhà nước cấm), biểu diễn ca nhạc thời trang, vũ hội, ăn uống, giải khát (không bao gồm kinh doanh quán bar). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác mỏ (trừ các loại mỏ Nhà nước cấm, không hoạt động tại trụ sở). |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Chi tiết: Sản xuất, chế biến rượu, bia, nước giải khát (không hoạt động tại trụ sở). |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất thép và thép không gỉ (không hoạt động tại trụ sở). |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng, vận hành, khai thác các công trình công cộng, công trình dân dụng và xây dựng công nghiệp. Xây dựng, vận hành, khai thác các công trình công cộng và công trình dân dụng. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý vận tải. Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa (không bao gồm hoạt động đấu giá). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán các mặt hàng nông sản (trừ loại Nhà nước cấm). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Kinh doanh rượu, bia, nước giải khát (không bao gồm kinh doanh quán bar). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh vật tư để sản xuất bia, ngành công nghiệp thực phẩm; Kinh doanh máy móc xây dựng; Mua bán thiết bị cơ khí và vật liệu sản xuất. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán thép và thép không gỉ. |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ; Sản xuất và buôn bán vật liệu xây dựng, vật liệu trang trí nội thất, điện gia dụng, vật liệu hoàn thiện (không hoạt động tại trụ sở). |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách và khách du lịch bằng xe ôtô. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo (trừ họp báo, hoạt động Nhà nước cấm), biểu diễn ca nhạc thời trang, vũ hội, ăn uống, giải khát (không bao gồm kinh doanh quán bar). |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán rượu, bia, quầy bar (không hoạt động tại trụ sở). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, quản lý và quảng cáo bất động sản; Sàn giao dịch bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Quản lý các công trình công cộng và công trình dân dụng. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế các công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế quy hoạch xây dựng, thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV và hệ thống chiếu sáng; Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng. |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm (không bao gồm môi giới, giới thiệu, tuyển dụng và cung ứng lao động cho các Doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động). |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa. |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh. |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài (chỉ hoạt động sau khi đã được Bộ tài chính cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh theo Nghị định 175/2016/NĐ-CP). |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |