0104510238 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vci
| Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vci | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VCI INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
| Mã số thuế | 0104510238 |
| Địa chỉ |
Số 83 Đường Ngô Quyền, Phường Vĩnh Phúc, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trần Minh Mây |
| Ngày hoạt động | 05/03/2010 |
| Quản lý bởi | Phú Thọ - Thuế Tỉnh Phú Thọ |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản: - Đầu tư tạo lập nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; - Mua nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; - Thuê nhà, công trình xây dựng để cho thuê lại; - Đầu tư cải tạo đất và đầu tư các công trình hạ tầng trên đất thuê để cho thuê đất đã có hạ tầng; - Nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, đầu tư công trình hạ tầng để chuyển nhượng, cho thuê; thuê quyền sử dụng đất đã có hạ tầng để cho thuê; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. - Chia tách đất với cải tạo đất (ví dụ: đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công...). |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác loại mới và loại đã qua sử dụng. |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) Bán lẻ ô tô con, loại 9 chỗ ngồi trở xuống không kể người lái, loại mới và loại đã qua sử dụng. |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Trừ đấu giá) Hoạt động đại lý bán buôn, đại lý bán lẻ ô tô và xe có động cơ khác. |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (trừ vàng miếng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ vàng miếng) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải bằng ô tô các loại hình sau: Vận tải khách theo tuyến cố định; Vận tải khách bằng taxi; Vận tải khách theo hợp đồng; Vận tải khách du lịch; Vận tải hàng hoá; |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ khách sạn (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) ; |
| 6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản: - Đầu tư tạo lập nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; - Mua nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; - Thuê nhà, công trình xây dựng để cho thuê lại; - Đầu tư cải tạo đất và đầu tư các công trình hạ tầng trên đất thuê để cho thuê đất đã có hạ tầng; - Nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, đầu tư công trình hạ tầng để chuyển nhượng, cho thuê; thuê quyền sử dụng đất đã có hạ tầng để cho thuê; |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình cầu, đường bộ, thiết kế san lấp mặt bằng; Giám sát thi công xây dựng loại công trình cầu, đường bộ lĩnh vực chuyên môn giám sát: Xây dựng và hoàn thiện; Giám sát thi công xây dựng loại công trình xây dựng dân dụng, lĩnh vực chuyên môn giám sát: xây dựng- hoàn thiện. |
| 7911 | Đại lý du lịch Chi tiết:- Kinh doanh lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế; |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khu du lịch sinh thái; |