0104893502-001 - Công Ty Cổ Phần Golavina – Chi Nhánh Ninh Bình
Công Ty Cổ Phần Golavina - Chi Nhánh Ninh Bình | |
---|---|
Mã số thuế | 0104893502-001 |
Địa chỉ | Thôn Tùy Hối, Xã Gia Tân, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam Thôn Tùy Hối, Phường Tây Hoa Lư, Ninh Bình, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Hữu Bắc |
Điện thoại | 0904 092 123 |
Ngày hoạt động | 05/04/2016 |
Quản lý bởi | Huyện Gia Viễn - Đội Thuế liên huyện Nho Quan - Gia Viễn |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế công trình đường bộ Thiết kế hệ thống điện công trình nông nghiệp Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình; Thiết kế điện - cơ điện công trình; Thiết kế cấp - thoát nước; Thiết kế thông gió - cấp thoát nhiệt; Thiết kế mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng; Thiết kế phòng cháy - chữa cháy. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ. Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng Kiểm định xây dựng Định giá xây dựng Lập, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng Tư vấn quản lý dự án Lập thiết kế, dự toán; thẩm tra thiết kế, dự toán xây dựng công trình Đại lý đấu thầu hoặc tư vấn đấu thầu ( đối với ngành nghề có điều kiện. doanh nghiệp chỉ được hoạt động sản xuất, kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật ) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu ( trừ loại nhà nước cấm ) |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0149 | Chăn nuôi khác |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng ( hoạt động khi có đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật) |
0520 | Khai thác và thu gom than non ( hoạt động khi có đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu (trừ vàng và các kim loại nhà nước cấm ) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Hoạt động xây dựng chuyên dụng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng hoặc theo tuyến cố định.( hoạt động khi có đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa bằng ô tô theo hợp đồng hoặc theo tuyến cố định.( hoạt động khi có đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ( không bao gồm kinh doanh quầy bar, phòng hát karaoke, vũ trường ) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, quản lý bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình đường bộ Thiết kế hệ thống điện công trình nông nghiệp Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình; Thiết kế điện - cơ điện công trình; Thiết kế cấp - thoát nước; Thiết kế thông gió - cấp thoát nhiệt; Thiết kế mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng; Thiết kế phòng cháy - chữa cháy. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ. Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng Kiểm định xây dựng Định giá xây dựng Lập, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng Tư vấn quản lý dự án Lập thiết kế, dự toán; thẩm tra thiết kế, dự toán xây dựng công trình Đại lý đấu thầu hoặc tư vấn đấu thầu ( đối với ngành nghề có điều kiện. doanh nghiệp chỉ được hoạt động sản xuất, kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật ) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ các mặt hàng nhà nước cấm) (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
8510 | Giáo dục mầm non Chi tiết: Giáo dục và đào tạo mầm non ( hoạt động khi có đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |