0200493225 - Công Ty Cổ Phần Nhiệt Điện Hải Phòng
Công Ty Cổ Phần Nhiệt Điện Hải Phòng | |
---|---|
Tên quốc tế | HAI PHONG THERMAL POWER JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HAI PHONG TP.,JSC |
Mã số thuế | 0200493225 |
Địa chỉ | Tổ Dân Phố 6, Phường Tam Hưng, Thành Phố Thủy Nguyên, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Tổ Dân Phố 6, Phường Nam Triệu, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Dương Sơn Bá |
Điện thoại | 0225 377 516 |
Ngày hoạt động | 17/09/2002 |
Quản lý bởi | Tp. Hải Phòng - VP Chi cục Thuế khu vực III |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Sản xuất điện |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Hiệu chỉnh lò hơi |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Hiệu chỉnh tua bin nhà máy nhiệt điện |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện (bao gồm bán buôn, bán lẻ điện) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Thi công, lắp đặt, vận hành, bảo dưỡng, sửa chữa, cải tạo đường dây và trạm biến áp đến 220KV |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng, sửa chữa, bảo dưỡng, cải tạo công trình nhiệt điện, công trình kiến trúc của nhà máy nhiệt điện |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa (Không bao gồm đại lý chứng khoán, bảo hiểm, môi giới tài chính, bất động sản) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại; Bán buôn sắt, thép; Bán buôn kim loại khác (không bao gồm bán buôn vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng (bao gồm phụ gia xi măng, clinker); Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim, hàng kim khí, tôn mạ mầu; Bán buôn cửa cuốn, khung nhôm, cửa nhôm kính, cửa nhựa lõi thép, cửa kính, lan can cầu thang kính, lan can cầu thang inox, cửa nhôm cuốn, cửa gỗ; Bán buôn ống, ống nối, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su, tro, xỉ, thạch cao |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa, hành khách đường bộ; Dịch vụ trông giữ xe |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm, hiệu chỉnh các thiết bị điện |
8010 | Hoạt động bảo vệ cá nhân Chi tiết: Dịch vụ bảo vệ |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo dạy nghề quản lý thiết bị, vận hành, bảo dưỡng và sửa chữa thiết bị nhà máy điện |