0200656688 - Công Ty TNHH Nakashima Việt Nam
Công Ty TNHH Nakashima Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | NAKASHIMA VIETNAM CO.,LTD |
Tên viết tắt | NVC |
Mã số thuế | 0200656688 |
Địa chỉ |
Lô Cn2.2B, Khu Công Nghiệp Đình Vũ, Thuộc Khu Kinh Tế Đình Vũ - Cát Hải, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Shigetada Kataoka |
Điện thoại | 0225 361 432 |
Ngày hoạt động | 17/08/2007 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, gia công chân vịt và các bộ phận của chân vịt dùng cho tầu thuyền, các linh kiện máy móc, thiết bị và sản phẩm cơ khí |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất mẫu tạo khuôn bằng gỗ |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: Sản xuất kim loại màu (không bao gồm sản xuất vàng và kim loại quý) |
2432 | Đúc kim loại màu |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí (không bao gồm xử lý và tráng phủ kim loại) |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công chân vịt và các bộ phận của chân vịt dùng cho tầu thuyền, các linh kiện máy móc, thiết bị và sản phẩm cơ khí |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Sửa chữa chân vịt và các bộ phận của chân vịt dùng cho tầu thuyền, các linh kiện máy móc, thiết bị và sản phẩm cơ khí |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn hàng hoá (không thành lập cơ sở bán buôn), (không bao gồm dấu, mỡ bôi trơn) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) các hàng hóa (mã CPC 631+632) chi tiết như sau: 1. Các sản phẩm bằng đồng đã được đúc, đúc khuôn, rập hoặc rèn, đã hoặc chưa được gia công thêm 2. Phụ tùng, máy móc cho tàu thủy 3. Sản phẩm bằng plastic các loại 4. Sản phẩm các loại bằng cao su lưu hóa 5. Vật liệu ma sát và các sản phẩm từ vật liệu ma sát đã hoặc chưa kết hợp với vật liệu dệt hoặc các vật liệu khác. 6. Thép không gỉ dạng thanh và que khác; thép không gỉ ở dạng góc, khuôn và hình khác 7. Dây thép không gỉ 8. Các loại ống, ống dẫn và thanh hình rỗng bằng sắt hoặc thép 9. Vít, bu lông, đai ốc, vít đầu vuông, vít treo, đinh tán, chốt hãm, chốt định vị, vòng đệm (kể cả vòng đệm lò xo vênh) và các sản phẩm tương tự, bằng sắt hoặc thép 10. Các sản phẩm bằng sắt hoặc thép dùng cho tàu thủy hoặc cho các thiết bị của tàu thủy 11. Đinh, đinh bấm, đinh ấn, ghim dập và các sản phẩm tương tự, bằng đồng hoặc bằng sắt hoặc thép có đầu bịt đồng; đinh vít, bu lông, đai ốc, đinh móc, đinh tán, chốt hãm, chốt định vị, vòng đệm (kể cả vòng đệm lò xo vênh) và các sản phẩm tương tự, bằng đồng 12. Các sản phẩm bằng kẽm các loại 13. Trục truyền động (kể cả trục cam và trục khuỷu) và tay biên; thân ổ và gối đỡ trục dùng ổ trượt; bánh răng và cụm bánh răng; vít bi hoặc vít đũa; hộp số và các cơ cấu điều tốc khác, kể cả bộ biến đổi mô men xoắn; bánh đà và ròng rọc, kể cả khối puli; ly hợp và khớp nối trục (kể cả khớp nối vạn năng) 14. Động cơ điện và máy phát điện. 15. Biến thế điện, máy biến đổi điện tĩnh và cuộn cảm các loại. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế và tư vấn kỹ thuật |