0201205945 - Công Ty TNHH Kỹ Nghệ Công Nghiệp Phú Tài
| Công Ty TNHH Kỹ Nghệ Công Nghiệp Phú Tài | |
|---|---|
| Tên quốc tế | PHU TAI TECHNOLOGY INDUSTRY LIMITED COMPANY | 
| Tên viết tắt | PHU TAI TECH INDUSTRY | 
| Mã số thuế | 0201205945 | 
| Địa chỉ | Số 272 Khu Quảng Luận, Phường Hưng Đạo, Tp Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Trần Công Ánh Ngoài ra Trần Công Ánh còn đại diện các doanh nghiệp: | 
| Điện thoại | 0225 358 035 | 
| Ngày hoạt động | 10/10/2011 | 
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 3 Thành phố Hải Phòng | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) | 
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất quần áo bảo hộ lao động | 
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (không bao gồm hóa chất Nhà nước cấm) Chi tiết: Sản xuất khí công nghiệp, khí L.P.G | 
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Chi tiết: Sản xuất bình, bồn, bể chứa chịu áp lực và hoá chất | 
| 2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu | 
| 2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác | 
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng hệ thống thùng, bể chứa | 
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 
| 3830 | Tái chế phế liệu | 
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt | 
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ | 
| 4221 | Xây dựng công trình điện | 
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi | 
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | 
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác | 
| 4291 | Xây dựng công trình thủy | 
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng | 
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng hạ tầng kỹ thuật | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cứu hỏa, hệ thống báo cháy - báo động chống trộm; Lắp đặt hệ thống điện; Lắp đặt đường dây thông tin liên lạc, mạng máy tính và dây cáp truyền hình (gồm cả cáp quang học) | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống khí công nghiệp; Sửa chữa hệ thống làm lạnh, dàn lạnh công nghiệp và dân dụng | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống chữa cháy | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ động vật hoang dã và động vật quý hiếm) | 
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải; Bán buôn hàng may mặc; Bán buôn giày dép; Bán buôn quần áo bảo hộ lao động | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp, dụng cụ cầm tay, máy hàn, máy cắt; Bán buôn máy móc, thiết bị thủy lực, khí nén, bơm dầu DO, FO, bơm công nghiệp, van công nghiệp; Bán buôn thiết bị chống sét; Bán buôn trang thiết bị hàng hải, thiết bị báo động, phòng cháy chữa cháy, camera quan sát | 
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG); Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn dầu thô; Bán buôn xăng dầu, dầu nhờn, mỡ bôi trơn | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gỗ cây, dăm gỗ và gỗ chế biến; Bán buôn vôi, bột vôi; Bán buôn đá | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm theo quy định của Luật Đầu tư) Chi tiết: Bán buôn khí công nghiệp, hóa chất thông thường (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt, các loại hạt nhựa tài sinh | 
| 4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) | 
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm theo quy định của Luật Đầu tư) Chi tiết: Bán lẻ khí công nghiệp, hóa chất thông thường (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng ô tô, xe container | 
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (bao gồm dịch vụ xử lý mối, mọt, ruồi, gián, muỗi) | 
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (bao gồm dịch vụ xử lý mối, mọt, ruồi, gián, muỗi) |