0201653721 - Công Ty TNHH Xây Dựng Thuỷ Sơn
Công Ty TNHH Xây Dựng Thuỷ Sơn | |
---|---|
Tên quốc tế | THUY SON CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0201653721 |
Địa chỉ | Số 28 Đường Ngô Gia Tự, Khu E2, Phường Cát Bi, Quận Hải An, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Số 28 Đường Ngô Gia Tự, Khu E2, Phường Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Thái Sơn |
Ngày hoạt động | 28/10/2015 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ngô Quyền - Hải An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi (kênh, mương, hè, đập); Xây dựng công trình viễn thông; Thi công, lắp đặt đường dây và trạm biến áp đến 35KV |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn thiết bị thủy lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng tàu thủy, tời neo, xích cẩu, thiết bị cứu sinh |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn nhựa đường; Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn dầu thô; Bán buôn xăng dầu, dầu mỡ nhờn, dầu bôi trơn và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn ống nhựa và phụ kiện, bồn nước, van, vòi nước, cửa nhựa, nẹp nhựa, ván nhựa |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tôvà xe container, xe bồn, xe téc |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Trừ quầy bar) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình; tư vấn đánh giá tác động môi trường; hoạt động đo đạc bản đồ, khảo sát địa hình, địa chất công trình xây dựng; tư vấn đấu thầu (hồ sơ mời thầu và phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu, thẩm định hồ sơ mời thầu, thẩm định kết quả đấu thầu); thiết kế quy hoạch chi tiết các dự án; thiết kế công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; thiết kế công trình giao thông đường bộ, cầu, hầm; thiết kế các công trình điện dân dụng và công nghiệp; thiết kế các công trình đường dây trung thế dưới 35KV, cấp điện các khu công nghiệp, khu đô thị; thiết kế công trình thủy; thiết kế công trình thủy lợi (kênh, mương, hè, đập); thiết kế công trình thủy điện; thiết kế công trình cấp thoát nước; thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế nội ngoại thất công trình; thiết kế hệ thống điều hòa không khí; giám sát thi công xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; giám sát thi công công trình giao thông đường bộ, cầu, hầm; giám sát thi công công trình điện dân dụng và công nghiệp; giám sát thi công công trình đường dây trung thế dưới 35KV, cấp điện các khu công nghiệp, khu đô thị; giám sát thi công công trình thủy; giám sát thi công công trình thủy lợi (kênh, mương, hè, đập); giám sát thi công công trình thủy điện; giám sát thi công công trình cấp thoát nước; giám sát thi công nội ngoại thất công trình; giám sát thi công hệ thống điều hòa không khí; thẩm tra hồ sơ thiết kế quy hoạch chi tiết các dự án; thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình giao thông đường bộ, cầu, hầm; thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình điện dân dụng và công nghiệp; thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình đường dây trung thế dưới 35KV, cấp điện các khu công nghiệp, khu đô thị; thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình thủy; thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình thủy lợi (kênh, mương, hè, đập); thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình thủy điện; thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình cấp thoát nước; thẩm tra hồ sơ thiết kế nội ngoại thất công trình; thẩm tra hồ sơ thiết kế kiến trúc công trình; thẩm tra hồ sơ thiết kế hệ thống điều hòa không khí |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm xác định các chỉ tiêu cơ lý vật liệu, nền móng công trình; kiểm tra đánh giá chất lượng công trình |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (Không bao gồm cung ứng lao động cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động) |