0201656708 - Công Ty TNHH Thương Mại Hà Linh Anh
| Công Ty TNHH Thương Mại Hà Linh Anh | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HA LINH ANH TRADING COMPANY LIMITED | 
| Mã số thuế | 0201656708 | 
| Địa chỉ | Số 2 Lê Lợi, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Số 2 Lê Lợi, Thành phố Hải Phòng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Nguyễn Thành Trung | 
| Điện thoại | 0313 760 364 | 
| Ngày hoạt động | 19/11/2015 | 
| Quản lý bởi | Quận Ngô Quyền - Đội Thuế liên huyện Ngô Quyền - Hải An | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN | 
| Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST | 
| Ngành nghề chính | 
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
 Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn dầu thô; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan; Bán buôn nhựa đường  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0311 | Khai thác thuỷ sản biển | 
| 0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa | 
| 0323 | Sản xuất giống thuỷ sản | 
| 0893 | Khai thác muối | 
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai, đóng bình, nước ngọt, nước giải khát  | 
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 
| 3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất đá lạnh, đá tinh khiết  | 
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 
| 4311 | Phá dỡ | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt khung nhà thép; Lắp đăt thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh; Lắp đặt hệ thống cửa, cổng; Lắp đặt hệ thống đèn chiếu sáng  | 
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; Bán buôn hoa và cây; Bán buôn động vật sống (Không bao gồm động vật hoang dã, quý hiếm); Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)  | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn muối; Bán buôn đá lạnh, đá tinh khiết  | 
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước ngọt, nước giải khát, nước tinh khiết  | 
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn dầu thô; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan; Bán buôn nhựa đường  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn ống nhựa, bồn nước, van, vòi nước, cửa nhựa, nẹp nhựa, ván nhựa  | 
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Vận tải hành khách bằng ô tô theo tuyến cố định và theo hợp đồng  | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng xe tải và xe container  | 
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ khai thuê hải quan; Dịch vụ nâng cẩu hàng hoá; Dịch vụ kiểm đếm hàng hoá; Dịch vụ giao nhận hàng hoá; Đại lý vé máy bay, vé tàu; Dịch vụ logistics  | 
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô; Cho thuê xe có động cơ khác  | 
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |