0201712800 - Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Và Đào Tạo Cảng Hải Phòng
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Và Đào Tạo Cảng Hải Phòng | |
---|---|
Tên quốc tế | HAIPHONG PORT TRAINING AND TECHNICAL SERVICES JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HPTTS JSC |
Mã số thuế | 0201712800 |
Địa chỉ | Số 5 Đường Cù Chính Lan, Tp Hải Phòng, Việt Nam , Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Mạnh Cường |
Ngày hoạt động | 29/01/2016 |
Quản lý bởi | Thuế Thành phố Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Bao gồm sửa chữa và bảo trì tàu biển) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Bao gồm các hoạt động bảo trì, bảo dưỡng sau khi lắp đặt máy móc và thiết bị) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng (Bao gồm các hoạt động hoàn thiện công trình xây dựng, trong đó có cả việc sửa chữa nhỏ và bảo dưỡng các công trình) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Bao gồm các hoạt động xây dựng chuyên dụng như sửa chữa, cải tạo, nâng cấp và duy trì cơ sở hạ tầng) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ bảo hộ lao động |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ vận tải đưa đón công nhân |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Bao gồm các hoạt động hỗ trợ cho vận tải, giao nhận hàng hóa và dịch vụ đại lý vận tải) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Hoạt động cung cấp suất ăn công nghiệp cho các nhà máy, xí nghiệp |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Bao gồm các hoạt động kiểm tra và phân tích kỹ thuật như giám định chất lượng hàng hóa, dịch vụ kiểm định, kiểm định Kỹ thuật an toàn) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ quan trắc môi trường lao động |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động dịch vụ vận hành phương tiện thiết bị, bốc xếp hàng hóa, bảo vệ, giao nhận, chấm bay, chằng buộc hàng hóa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Đào tạo cấp chứng chỉ sơ cấp nghề, bồi dưỡng nghiệp vụ cảng biển, kiểm tra sát hạch và nâng bậc nghề, các loại hình liên kết giáo dục đào tạo |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: hoạt động huấn luyện an toàn, đào tạo và bồi dưỡng kỹ năng an toàn lao động |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |