0201718577 - Công Ty TNHH Ecic
Công Ty TNHH Ecic | |
---|---|
Tên quốc tế | ECIC COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0201718577 |
Địa chỉ |
Thửa 54 Xóm Trung (Tại Nhà Ông Lưu Tuấn Anh), Phường Gia Viên, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lưu Tuấn Anh |
Điện thoại | 0946 232 898 |
Ngày hoạt động | 28/03/2016 |
Quản lý bởi | Gia Viên - Thuế cơ sở 1 Thành phố Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Lâp bản đồ địa chính, cắm mốc giải phóng mặt bằng; khảo sát địa hình, địa chất, thủy văn; thiết kế quy hoạch xây dựng; lập dự án đầu tư xây dựng công trình; tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng (lập, thẩm tra tổng mức đầu tư, lập, thẩm tra dự toán, tổng dự toán xây dựng công trình); đánh giá hiệu quả dự án đầu tư xây dựng, xác định chỉ tiểu suất vốn đầu tư, định mức, đơn giá xây dựng công trình, đo bóc khối lượng xây dựng công trình, xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng công trình, kiểm soát chi phí xây dựng công trình, lập hồ sơ thanh quyết toán hợp đồng, lập hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng công trình; thiết kế công trình giao thông, thủy lợi, công trình thủy, công trình điện, xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; giám sát thi công xây dựng công trình giao thông, thủy lợi, công trình thủy, công trình điện, xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; quản lý đầu tư xây dựng công trình; giám sát công tác khảo sát xây dựng, công tác khảo sát địa hình, địa chất công trình, thủy văn công trình; lập và đánh giá hồ sơ mời thầu, hồ sơ dự thầu, lập và đánh giá hồ sơ yêu cầu, đánh giá hồ sơ đề xuất |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện dân dụng và công nghiệp; Lắp đặt đường dây và trạm biến áp đến 35 KV (Không bao gồm thiết kế điện, cơ điện công trình) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn thiết bị thủy lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn nhựa đường; Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn dầu thô; Bán buôn xăng dầu, dầu mỡ nhờn, dầu bôi trơn và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lâp bản đồ địa chính, cắm mốc giải phóng mặt bằng; khảo sát địa hình, địa chất, thủy văn; thiết kế quy hoạch xây dựng; lập dự án đầu tư xây dựng công trình; tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng (lập, thẩm tra tổng mức đầu tư, lập, thẩm tra dự toán, tổng dự toán xây dựng công trình); đánh giá hiệu quả dự án đầu tư xây dựng, xác định chỉ tiểu suất vốn đầu tư, định mức, đơn giá xây dựng công trình, đo bóc khối lượng xây dựng công trình, xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng công trình, kiểm soát chi phí xây dựng công trình, lập hồ sơ thanh quyết toán hợp đồng, lập hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng công trình; thiết kế công trình giao thông, thủy lợi, công trình thủy, công trình điện, xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; giám sát thi công xây dựng công trình giao thông, thủy lợi, công trình thủy, công trình điện, xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; quản lý đầu tư xây dựng công trình; giám sát công tác khảo sát xây dựng, công tác khảo sát địa hình, địa chất công trình, thủy văn công trình; lập và đánh giá hồ sơ mời thầu, hồ sơ dự thầu, lập và đánh giá hồ sơ yêu cầu, đánh giá hồ sơ đề xuất |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |